Bản dịch của từ Seaward trong tiếng Việt

Seaward

Noun [U/C]AdjectiveAdverb

Seaward (Noun)

sˈiwɚd
sˈiwəɹd
01

Phía đối diện hoặc gần biển hơn.

The side that faces or is nearer to the sea

Ví dụ

The seaward view from the park is simply breathtaking and calming.

Cảnh nhìn ra biển từ công viên thật tuyệt đẹp và bình yên.

Many social events do not take place seaward due to weather concerns.

Nhiều sự kiện xã hội không diễn ra ở phía biển vì lo ngại thời tiết.

Is the seaward area safe for community gatherings and activities?

Khu vực nhìn ra biển có an toàn cho các buổi họp cộng đồng không?

Seaward (Adjective)

sˈiwɚd
sˈiwəɹd
01

Đi hoặc hướng về phía biển.

Going or pointing towards the sea

Ví dụ

The seaward view from the park is breathtaking during sunset.

Cảnh biển từ công viên thật tuyệt vời vào lúc hoàng hôn.

They did not build seaward houses due to frequent storms.

Họ không xây dựng nhà hướng biển vì thường xuyên có bão.

Is the seaward area safe for children to play?

Khu vực hướng biển có an toàn cho trẻ em chơi không?

Seaward (Adverb)

sˈiwɚd
sˈiwəɹd
01

Về phía biển.

Towards the sea

Ví dụ

The children ran seaward during the beach cleanup last Saturday.

Những đứa trẻ đã chạy về phía biển trong buổi dọn dẹp bãi biển hôm thứ Bảy.

They did not swim seaward because of the strong currents.

Họ không bơi ra biển vì dòng nước chảy mạnh.

Did the boat drift seaward during the storm last night?

Chiếc thuyền có bị trôi ra biển trong cơn bão tối qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaward

Không có idiom phù hợp