Bản dịch của từ Seaward trong tiếng Việt
Seaward

Seaward (Noun)
The seaward view from the park is simply breathtaking and calming.
Cảnh nhìn ra biển từ công viên thật tuyệt đẹp và bình yên.
Many social events do not take place seaward due to weather concerns.
Nhiều sự kiện xã hội không diễn ra ở phía biển vì lo ngại thời tiết.
Is the seaward area safe for community gatherings and activities?
Khu vực nhìn ra biển có an toàn cho các buổi họp cộng đồng không?
Seaward (Adjective)
The seaward view from the park is breathtaking during sunset.
Cảnh biển từ công viên thật tuyệt vời vào lúc hoàng hôn.
They did not build seaward houses due to frequent storms.
Họ không xây dựng nhà hướng biển vì thường xuyên có bão.
Is the seaward area safe for children to play?
Khu vực hướng biển có an toàn cho trẻ em chơi không?
Seaward (Adverb)
Về phía biển.
Towards the sea.
The children ran seaward during the beach cleanup last Saturday.
Những đứa trẻ đã chạy về phía biển trong buổi dọn dẹp bãi biển hôm thứ Bảy.
They did not swim seaward because of the strong currents.
Họ không bơi ra biển vì dòng nước chảy mạnh.
Did the boat drift seaward during the storm last night?
Chiếc thuyền có bị trôi ra biển trong cơn bão tối qua không?
Họ từ
Từ "seaward" là trạng từ và tính từ chỉ hướng, có nghĩa là về phía biển hay hướng ra biển. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, hàng hải và tự nhiên để chỉ hướng đi hoặc vị trí so với bờ biển. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "seaward" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "seaward", với phần gốc "sea" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sǣ", mang nghĩa là biển, và hậu tố "ward", phát sinh từ tiếng Anh cổ "weard", có nghĩa là hướng về. Từ này ghi nhận trong văn bản từ thế kỷ thứ 14, chỉ sự chuyển động hoặc vị trí hướng về phía biển. Ngày nay, "seaward" được sử dụng để chỉ phương hướng, nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp đến biển, gắn liền với truyền thống hàng hải và sự khám phá đại dương.
Từ "seaward" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hướng đi hoặc vị trí liên quan đến biển. Trong phần Viết và Nói, nó thường gặp khi thảo luận về địa lý hoặc du lịch, đặc biệt khi nhấn mạnh hoạt động liên quan đến bờ biển. "Seaward" cũng thường được sử dụng trong văn chương và tác phẩm nghệ thuật để gợi lên cảm giác không gian mở và sự tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp