Bản dịch của từ Second fiddle trong tiếng Việt
Second fiddle

Second fiddle (Idiom)
Một vị trí có tầm quan trọng hoặc cấp bậc thấp hơn.
A position of lesser importance or rank.
In the project, Maria played second fiddle to John’s leadership role.
Trong dự án, Maria đóng vai trò phụ thuộc vào vị trí lãnh đạo của John.
Tom never wants to be second fiddle in any social gathering.
Tom không bao giờ muốn đóng vai trò phụ trong bất kỳ buổi tụ tập xã hội nào.
Is she always playing second fiddle to her more popular friends?
Liệu cô ấy có luôn đóng vai trò phụ thuộc vào những người bạn nổi bật hơn không?
"Second fiddle" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ vai trò phụ thuộc hoặc không quan trọng trong một tình huống nào đó, thường so với vai trò chính. Cụm từ này xuất phát từ nhạc cổ điển, nơi "second fiddle" chỉ nhạc công chơi violon phụ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Về nghĩa, "second fiddle" không thay đổi, thường mô tả vị trí thứ yếu trong các mối quan hệ xã hội hoặc công việc.
Cụm từ "second fiddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ âm nhạc, trong đó "fiddle" (vĩ cầm) thường chỉ nhạc cụ chính, và "second fiddle" ám chỉ vai trò hỗ trợ, kém quan trọng hơn. Nguồn gốc Latin của từ "fiddle" là "fidelis", có nghĩa là "trung thành", biểu thị sự đồng hành. Từ thế kỷ 19, cụm từ này được dùng để chỉ những người đóng vai trò phụ thuộc hoặc ít quan trọng trong một bối cảnh xã hội hay nghề nghiệp. Ý nghĩa này hiện nay tiếp tục phản ánh sự phân cấp trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên môn.
Cụm từ "second fiddle" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề vai trò và vị trí trong mối quan hệ xã hội hoặc công việc. Tần suất sử dụng của cụm này không cao nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh thảo luận về sự phân chia vai trò hoặc vị trí phụ thuộc. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự chấp nhận vị trí không chính thống hoặc thứ yếu trong một nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp