Bản dịch của từ Secondee trong tiếng Việt
Secondee

Secondee (Noun)
Người được chuyển tạm thời sang công việc thay thế hoặc biệt phái.
A person who is transferred temporarily to alternative employment or seconded.
John is a secondee working with the local charity this month.
John là một nhân viên tạm thời làm việc với tổ chức từ thiện địa phương tháng này.
Many secondees do not stay long in their new roles.
Nhiều nhân viên tạm thời không ở lại lâu trong vai trò mới.
Is Sarah a secondee at the community center this year?
Sarah có phải là nhân viên tạm thời tại trung tâm cộng đồng năm nay không?
Từ "secondee" được sử dụng để chỉ một nhân viên được cử đi từ tổ chức của mình tới một tổ chức khác trong một khoảng thời gian nhất định, thường nhằm mục đích đào tạo hoặc phát triển nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong môi trường làm việc quốc tế, với đặc điểm chính là sự chuyển giao vị trí, trách nhiệm mà không thay đổi hợp đồng lao động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "secondee" có cùng nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh công việc và quy định riêng của từng quốc gia.
Từ "secondee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "seconder", có nghĩa là hỗ trợ hay làm phụ tá. Trong hệ thống Latinh, "secundus" mang ý nghĩa là "thứ hai" hoặc "theo sau". Từ thế kỷ 20, "secondee" được sử dụng để chỉ một cá nhân được cử đi làm việc tạm thời tại một tổ chức khác, nhằm hỗ trợ hoặc học hỏi kinh nghiệm mới. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển giao chức vụ và kiến thức giữa các tổ chức.
Từ "secondee" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của bài viết hoặc bài nói liên quan đến kinh doanh hoặc hợp tác quốc tế. Trong môi trường doanh nghiệp, "secondee" chỉ cá nhân được cử đi làm việc tạm thời tại một tổ chức khác, thường nhằm mục đích trao đổi kinh nghiệm. Từ này thường gặp trong các thảo luận về quản lý nhân sự và phát triển nghề nghiệp quốc tế.