Bản dịch của từ Secondly trong tiếng Việt
Secondly
Adverb
Secondly (Adverb)
sˈɛknli
sˈɛkndli
Ví dụ
Firstly, we need to reduce waste; secondly, we must recycle more.
Đầu tiên, chúng ta cần giảm rác thải; thứ hai, chúng ta phải tái chế nhiều hơn.
Many people do not recycle; secondly, they ignore composting options.
Nhiều người không tái chế; thứ hai, họ bỏ qua các lựa chọn ủ phân.
What is your second point? Secondly, we should focus on education.
Điểm thứ hai của bạn là gì? Thứ hai, chúng ta nên tập trung vào giáo dục.
Dạng trạng từ của Secondly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secondly Thứ hai | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] young individuals can easily practise their reading skills with technological devices [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] vocational training is often much shorter and far less expensive than university level qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] it is better for companies to allocate their resources to other aspects of their business [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] people living in tall buildings can have a more convenient life [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idiom with Secondly
Không có idiom phù hợp