Bản dịch của từ Secondly trong tiếng Việt
Secondly

Secondly (Adverb)
Firstly, we need to reduce waste; secondly, we must recycle more.
Đầu tiên, chúng ta cần giảm rác thải; thứ hai, chúng ta phải tái chế nhiều hơn.
Many people do not recycle; secondly, they ignore composting options.
Nhiều người không tái chế; thứ hai, họ bỏ qua các lựa chọn ủ phân.
What is your second point? Secondly, we should focus on education.
Điểm thứ hai của bạn là gì? Thứ hai, chúng ta nên tập trung vào giáo dục.
Dạng trạng từ của Secondly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secondly Thứ hai | - | - |
Từ "secondly" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thứ tự thứ hai trong danh sách hoặc trong một lập luận. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trình bày để giới thiệu một điểm hoặc một ý kiến bổ sung sau khi đã đưa ra điểm đầu tiên. Trong tiếng Anh Hoa (American English), cách sử dụng từ này không khác biệt gì so với tiếng Anh Anh (British English), và không có sự khác biệt về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "second" có thể được sử dụng như một từ độc lập trong khi "secondly" là trạng từ bổ sung cho danh sách.
Từ "secondly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundarius", có nghĩa là "thứ hai". Thuật ngữ này được hình thành từ gốc từ "secundus", nghĩa là “theo thứ tự” hoặc “sếp thứ hai.” Trong tiếng Anh, "secondly" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, chủ yếu được sử dụng để chỉ ra thứ tự trong lập luận hoặc danh sách. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh đến quan điểm thứ hai trong một chuỗi suy luận logic hoặc các điểm được trình bày.
Từ "secondly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm trình bày các luận điểm hay ý kiến theo trình tự. Sử dụng từ này giúp người nói hoặc viết lập luận rõ ràng và mạch lạc. Trong các tình huống khác, "secondly" thường được sử dụng trong diễn thuyết, bài luận và các tài liệu học thuật để nhấn mạnh các luận điểm phụ sau điểm chính, qua đó làm tăng tính hệ thống và logic trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



