Bản dịch của từ Secret weapon trong tiếng Việt

Secret weapon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret weapon (Phrase)

sˈikɹət wˈɛpən
sˈikɹət wˈɛpən
01

Một lợi thế hoặc chiến lược ẩn hoặc chưa được biết đến.

A hidden or unknown advantage or strategy.

Ví dụ

Empathy is a secret weapon in resolving social conflicts effectively.

Sự đồng cảm là vũ khí bí mật trong việc giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.

Many people do not realize kindness is a secret weapon for connections.

Nhiều người không nhận ra lòng tốt là vũ khí bí mật để kết nối.

Is emotional intelligence a secret weapon for building strong relationships?

Liệu trí tuệ cảm xúc có phải là vũ khí bí mật để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secret weapon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secret weapon

Không có idiom phù hợp