Bản dịch của từ Secret weapon trong tiếng Việt
Secret weapon

Secret weapon (Phrase)
Empathy is a secret weapon in resolving social conflicts effectively.
Sự đồng cảm là vũ khí bí mật trong việc giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.
Many people do not realize kindness is a secret weapon for connections.
Nhiều người không nhận ra lòng tốt là vũ khí bí mật để kết nối.
Is emotional intelligence a secret weapon for building strong relationships?
Liệu trí tuệ cảm xúc có phải là vũ khí bí mật để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?
"Secret weapon" là thuật ngữ chỉ loại vũ khí hoặc phương pháp bí mật được sử dụng để đạt được lợi thế trong một tình huống cụ thể. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực quân sự, thương mại, và thể thao. Trong tiếng Anh, "secret weapon" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tông giọng và ngữ điệu có thể thay đổi giữa các vùng nói.
Cụm từ "secret weapon" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "secretus" có nghĩa là bí mật và "arma" có nghĩa là vũ khí. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và chiến lược để chỉ một công cụ hoặc phương pháp không được tiết lộ, mang lại lợi thế cho người sở hữu. Lịch sử sử dụng cụm từ này thường gắn liền với những chiến lược nhằm tạo ra yếu tố bất ngờ trong các tình huống cạnh tranh, phản ánh tầm quan trọng của sự ẩn mật trong các hoạt động chiến lược.
Cụm từ "secret weapon" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh khác, như trong những thảo luận về chiến lược kinh doanh, chính trị, hoặc quân sự. Thường thì, cụm từ này ám chỉ đến một yếu tố, phương pháp hay công nghệ bí mật mà một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để đạt được lợi thế cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp