Bản dịch của từ Sectary trong tiếng Việt
Sectary

Sectary (Noun)
The sectary protested loudly against the new government policy last week.
Người theo giáo phái đã phản đối ầm ĩ chính sách mới của chính phủ tuần trước.
Many sectaries do not accept differing opinions in discussions.
Nhiều người theo giáo phái không chấp nhận ý kiến khác biệt trong các cuộc thảo luận.
Are the sectaries influencing the community's views on social issues?
Liệu những người theo giáo phái có ảnh hưởng đến quan điểm của cộng đồng về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "sectary" chỉ người theo một giáo phái hoặc một nhóm tín ngưỡng nhất định, thường có tư tưởng hạn hẹp và tách biệt với các nhóm khác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự cực đoan hoặc thiên lệch trong thể hiện quan điểm tôn giáo hoặc triết lý. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại nhưng vẫn xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật để miêu tả các phe phái tôn giáo.
Từ "sectary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sectarius", có nghĩa là "thuộc về một nhóm" hoặc "người theo". Từ này được hình thành từ gốc "secta", ám chỉ một phái hoặc nhóm người có quan điểm tương đồng. Trong diễn tiến lịch sử, "sectary" được sử dụng để chỉ những người theo một giáo phái hoặc hệ tư tưởng nhất định. Hiện nay, từ này thường chỉ những cá nhân có sự chuyên sâu hoặc trung thành với một nhóm tôn giáo hoặc chính trị cụ thể.
Từ “sectary” ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc chính trị như một thuật ngữ chỉ người quản lý, thư ký hoặc người đứng đầu trong một tổ chức tôn giáo. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được dùng để mô tả vai trò của một cá nhân trong một tổ chức hoặc hội nhóm cụ thể. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của “sectary” khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc các tài liệu nghiên cứu sâu hơn về lịch sử tôn giáo và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp