Bản dịch của từ Secund trong tiếng Việt
Secund

Secund (Adjective)
The secund seating arrangement at the wedding favored the bride's family.
Sắp xếp ghế ngồi secund tại đám cưới ưu ái gia đình của cô dâu.
The secund distribution of resources led to inequality in the community.
Phân phối tài nguyên secund dẫn đến bất bình đẳng trong cộng đồng.
The secund organization of the event highlighted the importance of hierarchy.
Tổ chức sự kiện secund nhấn mạnh sự quan trọng của hệ thống cấp bậc.
"Secund" là một thuật ngữ trong sinh học, dùng để chỉ giai đoạn thứ hai trong chu kỳ sống của một sinh vật, nhất là trong ngữ cảnh phân loại hay sự phát triển. Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi, do đó, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong nhiều tài liệu sinh học, thuật ngữ này có thể được thay thế bởi các từ khác mang nghĩa tương tự như "secondary". Sự hiểu biết về "secund" và các giai đoạn sinh học liên quan là quan trọng trong nghiên cứu sinh thái và tiến hóa.
Từ "secund" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundus", nghĩa là "thứ hai" hoặc "tiếp theo". Nó được hình thành từ tiền tố "se-" (tách rời) và gốc "cunda" (vận chuyển, mang). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai trong một trình tự hay chuỗi. Ngày nay, "secund" thường liên quan đến các khía cạnh như thứ tự hay sự hỗ trợ, phản ánh nguyên nghĩa liên quan đến việc đi theo hoặc phụ thuộc vào một cái gì đó khác.
Từ "secund" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh học hoặc hóa học, đặc biệt liên quan đến đơn vị đo lường thời gian hoặc góc độ. Tuy nhiên, "secund" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản tiếng Anh, vì nó chủ yếu được thay thế bằng thuật ngữ "second".