Bản dịch của từ Secund trong tiếng Việt
Secund
Adjective
Secund (Adjective)
sˈikn̩d
sˈikn̩d
Ví dụ
The secund seating arrangement at the wedding favored the bride's family.
Sắp xếp ghế ngồi secund tại đám cưới ưu ái gia đình của cô dâu.
The secund distribution of resources led to inequality in the community.
Phân phối tài nguyên secund dẫn đến bất bình đẳng trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Secund
Không có idiom phù hợp