Bản dịch của từ Secund trong tiếng Việt

Secund

Adjective

Secund (Adjective)

sˈikn̩d
sˈikn̩d
01

Chỉ sắp xếp ở một bên (chẳng hạn như hoa huệ của thung lũng).

Arranged on one side only (such as the flowers of lily of the valley).

Ví dụ

The secund seating arrangement at the wedding favored the bride's family.

Sắp xếp ghế ngồi secund tại đám cưới ưu ái gia đình của cô dâu.

The secund distribution of resources led to inequality in the community.

Phân phối tài nguyên secund dẫn đến bất bình đẳng trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secund

Không có idiom phù hợp