Bản dịch của từ Security officer trong tiếng Việt
Security officer

Security officer (Noun)
The security officer protected the crowd at the concert last Saturday.
Nhân viên bảo vệ đã bảo vệ đám đông tại buổi hòa nhạc thứ Bảy.
The security officer did not allow anyone to enter without a ticket.
Nhân viên bảo vệ không cho ai vào nếu không có vé.
Is the security officer responsible for safety at the local mall?
Nhân viên bảo vệ có chịu trách nhiệm về an toàn tại trung tâm thương mại không?
Nhân viên an ninh (security officer) là người chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản, con người trong các khu vực như doanh nghiệp, sự kiện hoặc cơ sở công cộng. Ở Anh, thuật ngữ "security officer" thường được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về vai trò và quy định pháp lý trong ngành bảo vệ. Cả hai phiên bản Anh và Mỹ đều chú trọng đến vai trò giám sát và bảo vệ, tuy nhiên, cách diễn đạt và quy trình tuyển dụng có thể khác nhau.
Thuật ngữ "security officer" xuất phát từ tiếng Latinh "securitas", có nghĩa là an toàn, bình yên. "Securitas" được hình thành từ từ "securus", bao gồm tiền tố "se-" (không) và "cura" (lo âu). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm về an toàn tinh thần sang các trách nhiệm thực tiễn trong công tác bảo vệ và duy trì an ninh. Ngày nay, "security officer" chỉ đến những cá nhân đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ tài sản và an toàn cho con người trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "security officer" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và viết có liên quan đến chủ đề an ninh hoặc công việc. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong môi trường làm việc, văn bản pháp lý và thời sự, nơi nhấn mạnh vai trò của nhân viên bảo vệ trong việc duy trì an ninh và trật tự. Những tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm các cuộc phỏng vấn tuyển dụng, báo cáo sự cố an ninh và các khóa đào tạo liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp