Bản dịch của từ Security officer trong tiếng Việt

Security officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security officer (Noun)

sɨkjˈʊɹəti ˈɔfəsɚ
sɨkjˈʊɹəti ˈɔfəsɚ
01

Người được tuyển dụng để bảo vệ con người và tài sản.

A person employed to protect people and property.

Ví dụ

The security officer protected the crowd at the concert last Saturday.

Nhân viên bảo vệ đã bảo vệ đám đông tại buổi hòa nhạc thứ Bảy.

The security officer did not allow anyone to enter without a ticket.

Nhân viên bảo vệ không cho ai vào nếu không có vé.

Is the security officer responsible for safety at the local mall?

Nhân viên bảo vệ có chịu trách nhiệm về an toàn tại trung tâm thương mại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/security officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Security officer

Không có idiom phù hợp