Bản dịch của từ Seduced trong tiếng Việt
Seduced

Seduced (Verb)
She seduced him into joining the social club with false promises.
Cô ấy quyến rũ anh ta tham gia câu lạc bộ xã hội với những lời hứa dối.
He didn't want to be seduced by the allure of social media.
Anh ấy không muốn bị quyến rũ bởi sức hút của truyền thông xã hội.
Did she seduce you into attending the social event last night?
Cô ấy đã quyến rũ bạn tham dự sự kiện xã hội tối qua chưa?
Dạng động từ của Seduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seducing |
Họ từ
Từ "seduced" xuất phát từ động từ "seduce", có nghĩa là lôi cuốn, quyến rũ ai đó bằng những lời nói hoặc hành động để đạt được một mục đích nào đó. Trong ngữ cảnh tình cảm, nó thường liên quan đến việc thu hút một người vào một mối quan hệ tình dục hoặc lãng mạn. Ở Anh và Mỹ, "seduced" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn âm ở âm tiết đầu tiên và tiếng Anh Mỹ thường nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "seduced" xuất phát từ động từ tiếng Latin "seducere", bao gồm tiền tố "se-" (tách rời) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Nguồn gốc này thể hiện hành vi dẫn dắt một ai đó ra khỏi con đường thông thường hoặc đúng đắn. Về mặt lịch sử, "seduced" đã được sử dụng để chỉ việc dụ dỗ, đặc biệt trong bối cảnh tình dục hoặc đạo đức. Ngày nay, nó thường chỉ hành động gợi ý, quyến rũ hoặc lôi kéo, thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ "seduced" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề tâm lý học và mối quan hệ. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các trải nghiệm cảm xúc, hành vi con người và sự thu hút. Ngoài ra, "seduced" còn phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để mô tả sự lôi cuốn và ảnh hưởng của một cá nhân hay yếu tố nào đó đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp