Bản dịch của từ Seduced trong tiếng Việt
Seduced
Seduced (Verb)
She seduced him into joining the social club with false promises.
Cô ấy quyến rũ anh ta tham gia câu lạc bộ xã hội với những lời hứa dối.
He didn't want to be seduced by the allure of social media.
Anh ấy không muốn bị quyến rũ bởi sức hút của truyền thông xã hội.
Did she seduce you into attending the social event last night?
Cô ấy đã quyến rũ bạn tham dự sự kiện xã hội tối qua chưa?
Dạng động từ của Seduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seducing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp