Bản dịch của từ See through trong tiếng Việt
See through

See through (Phrase)
Để hiểu tính cách hoặc bản chất thực sự của ai đó/cái gì đó.
To understand the true character or nature of somebodysomething.
I can see through his lies about the job offer.
Tôi có thể nhìn thấu lời nói dối của anh ấy về lời mời làm việc.
She cannot see through the facade of social media influencers.
Cô ấy không thể nhìn thấu vẻ bề ngoài của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Can you see through the truth behind their friendship?
Bạn có thể nhìn thấu sự thật đằng sau tình bạn của họ không?
Cụm từ "see through" có nghĩa là nhìn xuyên qua một vật gì đó, thường được sử dụng để chỉ khả năng quan sát hoặc hiểu rõ nội dung, tính chất bên trong của một điều nào đó. Trong tiếng Anh, "see through" có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc nhận ra sự giả dối hay không chân thật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "see through" có nguồn gốc từ động từ "see" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "seon" và phần "through" từ tiếng Old English "þurh". Nguyên gốc của cụm từ này mang ý nghĩa nhìn qua hoặc nhìn thấu cái gì đó. Dần dần, "see through" đã phát triển thêm nghĩa bóng, chỉ khả năng hiểu rõ hoặc nhận ra sự giả dối trong một tình huống, phản ánh sự sắc bén trong nhận thức và tư duy phê phán.
Cụm từ "see through" xuất hiện với tần suất e ngại trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, thường mang ý nghĩa nhận thức hoặc phân tích tình huống. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả khả năng nhận diện hoặc hiểu rõ bản chất của một vấn đề, điển hình là trong các cuộc thảo luận về hành vi con người hoặc các tình huống nghi ngờ. Các tài liệu học thuật thường sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
