Bản dịch của từ See through someone's eyes trong tiếng Việt
See through someone's eyes

See through someone's eyes (Idiom)
Để có một sự hiểu biết hoặc quan điểm từ quan điểm của người khác.
To have an understanding or perspective from someone elses point of view.
I try to see through my friend's eyes during discussions.
Tôi cố gắng nhìn qua mắt bạn trong các cuộc thảo luận.
She doesn't see through her colleague's eyes at work.
Cô ấy không nhìn qua mắt đồng nghiệp ở nơi làm việc.
Do you see through your family members' eyes in arguments?
Bạn có nhìn qua mắt các thành viên trong gia đình khi tranh cãi không?
Câu thành ngữ "see through someone's eyes" mang nghĩa là hiểu hoặc nhận thức một tình huống từ góc độ của người khác, tự đặt mình vào vị trí của họ. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng cảm và hiểu biết trong giao tiếp và tương tác xã hội. Mặc dù không có sự khác biệt trọng yếu giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách diễn đạt này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút dựa trên trọng âm và ngữ điệu của từng phương ngữ.
Cụm từ "see through someone's eyes" có nguồn gốc từ các thành phần ngôn ngữ trong tiếng Anh, đặc biệt là từ động từ "see" (đến từ tiếng Old English "seon") và danh từ "eye" (tiếng Old English "ūga"). Cụm từ này mang ý nghĩa tương đối của việc hiểu hoặc cảm nhận quan điểm, cảm xúc của người khác. Trong lịch sử, nó phản ánh sự đồng cảm và khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, một khái niệm quan trọng trong giao tiếp và tư duy xã hội ngày nay.
Cụm từ "see through someone's eyes" thường được sử dụng trong các bài nói và viết của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự đồng cảm hoặc quan điểm cá nhân. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, trải nghiệm hoặc góc nhìn của người khác. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện tâm lý, văn học và phim ảnh để mô tả khả năng hiểu biết và chia sẻ cảm xúc với người khác.