Bản dịch của từ Seediness trong tiếng Việt

Seediness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seediness (Noun)

sˈidinəs
sˈidinəs
01

Thuộc tính là nhếch nhác (không chải chuốt).

The property of being seedy unkempt.

Ví dụ

The seediness of the neighborhood discouraged many families from moving there.

Sự tồi tàn của khu phố đã khiến nhiều gia đình không muốn chuyển đến.

The park's seediness made it unsafe for children to play outside.

Sự tồi tàn của công viên khiến nó không an toàn cho trẻ em chơi ngoài trời.

Is the seediness of this area affecting local businesses and tourism?

Liệu sự tồi tàn của khu vực này có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương và du lịch không?

02

Thuộc tính có hạt (đầy hạt).

The property of being seedy full of seeds.

Ví dụ

The seediness of the neighborhood worried the city council members last week.

Tình trạng đầy hạt giống của khu phố khiến các thành viên hội đồng thành phố lo lắng tuần trước.

The park's seediness does not attract many families for picnics.

Tình trạng đầy hạt giống của công viên không thu hút nhiều gia đình cho các buổi dã ngoại.

Is the seediness of downtown affecting local businesses in our city?

Tình trạng đầy hạt giống của khu trung tâm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seediness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seediness

Không có idiom phù hợp