Bản dịch của từ Seediness trong tiếng Việt
Seediness

Seediness (Noun)
The seediness of the neighborhood discouraged many families from moving there.
Sự tồi tàn của khu phố đã khiến nhiều gia đình không muốn chuyển đến.
The park's seediness made it unsafe for children to play outside.
Sự tồi tàn của công viên khiến nó không an toàn cho trẻ em chơi ngoài trời.
Is the seediness of this area affecting local businesses and tourism?
Liệu sự tồi tàn của khu vực này có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương và du lịch không?
The seediness of the neighborhood worried the city council members last week.
Tình trạng đầy hạt giống của khu phố khiến các thành viên hội đồng thành phố lo lắng tuần trước.
The park's seediness does not attract many families for picnics.
Tình trạng đầy hạt giống của công viên không thu hút nhiều gia đình cho các buổi dã ngoại.
Is the seediness of downtown affecting local businesses in our city?
Tình trạng đầy hạt giống của khu trung tâm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
"Seediness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một nơi chốn, người, hoặc vật có vẻ bẩn thỉu, tồi tàn và thiếu vệ sinh. Thuật ngữ này thường gợi lên hình ảnh của sự nghèo nàn, cảnh tượng u ám và đôi khi liên quan đến hoạt động bất hợp pháp. Trong tiếng Anh Anh, "seediness" có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường ám chỉ trực tiếp đến tình trạng xã hội tồi tàn. Không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "seediness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hình thành từ danh từ "seed" (hạt giống) kết hợp với hậu tố "-iness", tạo thành tính từ chỉ trạng thái. Nguyên gốc từ tiếng Latin "semen", mang nghĩa là "hạt", gợi nhớ đến ý nghĩa về sự sinh sôi, phát triển. Hiện nay, "seediness" được sử dụng để chỉ sự tồi tàn, lôi thôi, thường liên quan đến môi trường sống hoặc không gian xung quanh. Điều này cho thấy sự chuyển biến trong nghĩa của từ, từ một biểu tượng của sự sống, "seediness" nay chỉ ra những khía cạnh tiêu cực của nhếch nhác, xập xệ.
Từ "seediness" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả những nét tiêu cực của môi trường sống, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói thuộc phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong các bài nghe và đọc, do tính chất riêng biệt và ý nghĩa hẹp của nó. "Seediness" thường được dùng để diễn tả sự tồi tàn, thiếu vệ sinh của một khu vực, thường liên quan đến vấn đề xã hội như nghèo đói hoặc tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp