Bản dịch của từ Seek friendship trong tiếng Việt
Seek friendship
Seek friendship (Noun)
Trạng thái là bạn bè.
The state of being friends.
Seeking friendship is essential for a fulfilling social life.
Tìm kiếm tình bạn là điều cần thiết cho cuộc sống xã hội đầy đủ.
Not seeking friendship can lead to feelings of loneliness and isolation.
Không tìm kiếm tình bạn có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.
Are you actively seeking friendship to expand your social circle?
Bạn có đang tích cực tìm kiếm tình bạn để mở rộng vòng xã hội của mình không?
She seeks friendship from her classmates to feel less lonely.
Cô ấy tìm kiếm tình bạn từ các bạn cùng lớp để cảm thấy ít cô đơn hơn.
He does not seek friendship online due to trust issues.
Anh ấy không tìm kiếm tình bạn trực tuyến do vấn đề tin tưởng.
Do you seek friendship in social clubs or community events?
Bạn có tìm kiếm tình bạn trong các câu lạc bộ xã hội hoặc sự kiện cộng đồng không?
Một mối quan hệ bạn bè.
I always seek friendship with new classmates in my English class.
Tôi luôn tìm kiếm tình bạn với bạn cùng lớp mới trong lớp học tiếng Anh của mình.
She avoids seeking friendship with people who are not kind-hearted.
Cô ấy tránh tìm kiếm tình bạn với những người không tử tế.
Do you believe that seeking friendship can improve your social skills?
Bạn có tin rằng tìm kiếm tình bạn có thể cải thiện kỹ năng xã hội của bạn không?
Seek friendship (Idiom)
She seeks friendship to expand her social circle.
Cô ấy tìm kiếm tình bạn để mở rộng mạng xã hội của mình.
He doesn't seek friendship because he prefers solitude.
Anh ấy không tìm kiếm tình bạn vì anh ấy thích cô đơn.
Do you seek friendship actively or let it happen naturally?
Bạn có tìm kiếm tình bạn một cách tích cực hay để nó diễn ra tự nhiên?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp