Bản dịch của từ Seek permission trong tiếng Việt
Seek permission

Seek permission (Verb)
Cố gắng để có được sự chấp thuận hoặc ủy quyền cho một hành động.
To try to obtain approval or authorization for an action.
Many young people seek permission to attend social events with friends.
Nhiều người trẻ tuổi xin phép để tham dự sự kiện xã hội với bạn bè.
Students do not seek permission before organizing social gatherings at school.
Học sinh không xin phép trước khi tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội ở trường.
Do you seek permission from your parents before going out socially?
Bạn có xin phép cha mẹ trước khi ra ngoài xã hội không?
Cụm từ "seek permission" có nghĩa là hành động yêu cầu được sự đồng ý từ một cá nhân hoặc tổ chức trước khi thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ sử dụng cụm từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa hoặc pháp lý. Ví dụ, trong các tình huống chính thức, cụm từ này thường được sử dụng trong cả hai biến thể để thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ quy tắc.