Bản dịch của từ Seek permission trong tiếng Việt

Seek permission

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seek permission (Verb)

sˈik pɚmˈɪʃən
sˈik pɚmˈɪʃən
01

Cố gắng để có được sự chấp thuận hoặc ủy quyền cho một hành động.

To try to obtain approval or authorization for an action.

Ví dụ

Many young people seek permission to attend social events with friends.

Nhiều người trẻ tuổi xin phép để tham dự sự kiện xã hội với bạn bè.

Students do not seek permission before organizing social gatherings at school.

Học sinh không xin phép trước khi tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội ở trường.

Do you seek permission from your parents before going out socially?

Bạn có xin phép cha mẹ trước khi ra ngoài xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seek permission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seek permission

Không có idiom phù hợp