Bản dịch của từ Seeress trong tiếng Việt
Seeress

Seeress (Noun)
The seeress predicted the social changes in 2025 accurately.
Người phụ nữ tiên tri đã dự đoán chính xác những thay đổi xã hội vào năm 2025.
The seeress did not foresee the rise of social media.
Người phụ nữ tiên tri đã không thấy trước sự gia tăng của mạng xã hội.
Can the seeress help us understand future social issues?
Người phụ nữ tiên tri có thể giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội trong tương lai không?
Từ "seeress" chỉ đến một người phụ nữ được cho là có khả năng tiên tri hoặc nhìn thấy những sự kiện tương lai, tương tự như "seer" trong tiếng Anh, nhắm tới người nam. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học và các ngữ cảnh huyền bí. Mặc dù không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, "seeress" hiếm khi gặp trong tiếng Anh hiện đại, ít được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc thông dụng.
Từ "seeress" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "seer" (người tiên tri) và hậu tố "-ess" chỉ giới tính nữ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "-issa". Từ gốc "sæge" trong tiếng Anglo-Saxon có nghĩa là "thấy" hoặc "nhìn thấy", phản ánh khả năng tiên tri của người được đề cập. Đây là một khái niệm liên quan đến việc dự đoán tương lai, thường gắn liền với yếu tố tâm linh, từ đó dẫn đến nghĩa phổ biến hiện nay về một người phụ nữ có khả năng nhìn thấy hoặc tiên tri.
Từ "seeress" là một danh từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Nó thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học, mô tả những người phụ nữ có khả năng nhìn thấy tương lai hoặc dự đoán sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng tâm linh hoặc trong nghệ thuật, khi nói đến nhân vật thần bí có khả năng tiên tri.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp