Bản dịch của từ Seeress trong tiếng Việt

Seeress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seeress (Noun)

sˈiɹɪs
sˈiɹɪs
01

Người phụ nữ được cho là có khả năng nhìn thấy tương lai.

A woman who is believed to have the power of seeing the future.

Ví dụ

The seeress predicted the social changes in 2025 accurately.

Người phụ nữ tiên tri đã dự đoán chính xác những thay đổi xã hội vào năm 2025.

The seeress did not foresee the rise of social media.

Người phụ nữ tiên tri đã không thấy trước sự gia tăng của mạng xã hội.

Can the seeress help us understand future social issues?

Người phụ nữ tiên tri có thể giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seeress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seeress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.