Bản dịch của từ Seism trong tiếng Việt
Seism
Seism (Noun)
Sự rung chuyển của bề mặt trái đất; một trận động đất hoặc chấn động.
A shaking of the earths surface an earthquake or tremor.
The seism in Japan caused extensive damage in March 2011.
Cơn địa chấn ở Nhật Bản đã gây thiệt hại lớn vào tháng 3 năm 2011.
The seism did not affect the local community in my town.
Cơn địa chấn không ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương ở thị trấn tôi.
Did the seism in Haiti lead to many casualties in 2010?
Cơn địa chấn ở Haiti có dẫn đến nhiều thương vong vào năm 2010 không?
Họ từ
Từ "seism" trong tiếng Anh có nghĩa là hiện tượng động đất, thể hiện sự dao động của mặt đất do hoạt động địa chất. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày; thường có nghĩa tương đương hơn là "earthquake" trong tiếng Anh Mỹ, hoặc "tremor" trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai biến thể không rõ rệt lắm, nhưng "seism" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu địa chất, nơi nhấn mạnh đến các kích thích của động đất mà không đề cập đến sự kiện tức thời.
Từ "seism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "seismos", nghĩa là "sự rung chuyển" hoặc "sự chấn động". Tiếng Hy Lạp này lại xuất phát từ động từ "seiein", có nghĩa là "rung lắc". "Seism" được sử dụng trong các thuật ngữ như "địa chấn" (seismology) để chỉ sự nghiên cứu các hiện tượng liên quan đến đất và sự rung động của nó. Trong bối cảnh hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến các hiện tượng địa chất, đồng thời phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về các vấn đề môi trường và an toàn.
Từ "seism" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến địa chất và thiên tai. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên hoặc nghiên cứu về động đất. Trong các tình huống thông dụng, từ này được áp dụng trong các nghiên cứu địa chấn và báo cáo thiên tai liên quan đến hoạt động địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp