Bản dịch của từ Seismic activity trong tiếng Việt
Seismic activity

Seismic activity (Noun)
The city prepared for potential seismic activity with emergency drills.
Thành phố chuẩn bị cho hoạt động địa chấn tiềm năng với các bài tập khẩn cấp.
Scientists study seismic activity to understand earthquake patterns in the region.
Các nhà khoa học nghiên cứu hoạt động địa chấn để hiểu mẫu hình động đất trong khu vực.
The government issued safety guidelines in case of sudden seismic activity.
Chính phủ ban hành hướng dẫn an toàn trong trường hợp có hoạt động địa chấn đột ngột.
Hoạt động địa chấn (seismic activity) là thuật ngữ chỉ sự xuất hiện và tác động của các sóng địa chấn trong lòng đất, thường liên quan đến sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo. Hoạt động này được đo bằng tần suất và cường độ của động đất cũng như các hiện tượng liên quan như sóng địa chấn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm /ˈsaɪzmɪk əkˈtɪvɪti/, trong khi tiếng Anh Mỹ có phát âm gần giống nhưng có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất và địa chất học.
Thuật ngữ "seismic" xuất phát từ tiếng Latin "seismus", có nghĩa là "chấn động", qua tiếng Hy Lạp "seismos" (σεισμός), cũng chỉ sự rung chuyển. "Activity" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "activitas", chỉ trạng thái hoặc hành động. Kết hợp lại, "seismic activity" chỉ những hiện tượng địa chấn như động đất hoặc rung lắc trong lòng đất. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ trực tiếp với hoạt động địa chất, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và dự đoán các hiện tượng thiên nhiên.
Hoạt động động đất (seismic activity) là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến thiên nhiên, địa chất hoặc biến đổi khí hậu thường được nêu ra. Trong phần Writing và Speaking, học viên có thể sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc tác động của chúng lên môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo khí tượng và các diễn đàn trực tuyến về địa chất.