Bản dịch của từ Seismological trong tiếng Việt

Seismological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seismological (Adjective)

sˌaɪzməlˈɔdʒəkəl
sˌaɪzməlˈɔdʒəkəl
01

Liên quan đến ngành khoa học liên quan đến động đất và các hiện tượng liên quan.

Relating to the branch of science concerned with earthquakes and related phenomena.

Ví dụ

The seismological data showed a significant increase in earthquake activity.

Dữ liệu địa chấn cho thấy sự gia tăng đáng kể hoạt động động đất.

The seismological reports do not indicate any upcoming earthquakes this month.

Các báo cáo địa chấn không chỉ ra động đất nào sắp xảy ra trong tháng này.

Are the seismological studies accurate for predicting future earthquakes?

Các nghiên cứu địa chấn có chính xác để dự đoán động đất trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seismological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seismological

Không có idiom phù hợp