Bản dịch của từ Seismological trong tiếng Việt
Seismological

Seismological (Adjective)
The seismological data showed a significant increase in earthquake activity.
Dữ liệu địa chấn cho thấy sự gia tăng đáng kể hoạt động động đất.
The seismological reports do not indicate any upcoming earthquakes this month.
Các báo cáo địa chấn không chỉ ra động đất nào sắp xảy ra trong tháng này.
Are the seismological studies accurate for predicting future earthquakes?
Các nghiên cứu địa chấn có chính xác để dự đoán động đất trong tương lai không?
Họ từ
Từ "seismological" thuộc về lĩnh vực địa chấn học, mô tả các hiện tượng liên quan đến động đất và sóng địa chấn. Trong tiếng Anh, từ này chỉ xuất hiện dưới dạng giống hệt trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo liên quan đến địa chất, giúp hiểu rõ các động thái của Trái Đất và ảnh hưởng của chúng đến hệ sinh thái và con người.
Từ "seismological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "seismos", có nghĩa là "động đất", và hậu tố Latin "-logical", chỉ sự nghiên cứu hoặc khoa học. Nguyên gốc từ này được hình thành trong khoảng thế kỷ 19, khi khoa học địa chất và nghiên cứu động đất trở nên phát triển mạnh mẽ. Ngày nay, "seismological" chỉ việc nghiên cứu các hiện tượng động đất và các yếu tố liên quan, phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về những hiện tượng này trong lĩnh vực địa vật lý.
Từ "seismological" thường xuất hiện trong bối cảnh của các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi chứa đựng nội dung liên quan đến khoa học địa chất và các nghiên cứu về động đất. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này cũng khá cao trong các tài liệu chuyên ngành như báo cáo nghiên cứu, bài viết khoa học, cũng như trong các cuộc thảo luận về an toàn địa chất. Thông thường, thuật ngữ này liên quan đến việc nghiên cứu, phân tích và dự đoán các hiện tượng động đất, cũng như tác động của chúng đối với môi trường và con người.