Bản dịch của từ Selectboard trong tiếng Việt

Selectboard

Noun [U/C]

Selectboard (Noun)

sˈɛləktˌɔɹd
sˈɛləktˌɔɹd
01

Một hội đồng hoặc ủy ban đưa ra lựa chọn hoặc quyết định trong một tổ chức.

A council or committee that makes selections or decisions in an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bảng hoặc bảng dùng để hiển thị các lựa chọn hoặc quyết định.

A board or panel used to display selections or choices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selectboard

Không có idiom phù hợp