Bản dịch của từ Self-accusing trong tiếng Việt
Self-accusing

Self-accusing (Adjective)
He made a self-accusing statement during the community meeting yesterday.
Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố tự buộc tội trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
She is not self-accusing about her role in the project.
Cô ấy không tự buộc tội về vai trò của mình trong dự án.
Is his self-accusing behavior common among social activists?
Hành vi tự buộc tội của anh ấy có phổ biến trong các nhà hoạt động xã hội không?
Từ "self-accusing" có nghĩa là tự buộc tội bản thân, thường liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc sự hối hận về hành động của chính mình. Từ này là một tính từ, mô tả trạng thái hoặc hành động tự phê bình và chỉ trích bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu địa phương. Trong cả hai biến thể, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý và triết học để mô tả hành vi tự đánh giá.
Từ "self-accusing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "self" xuất phát từ "sui" có nghĩa là 'mình', còn "accusing" từ "accusare" biểu thị hành động buộc tội. Kết hợp lại, "self-accusing" diễn tả trạng thái buộc tội chính mình. Từ này phản ánh tâm lý tự trách nhiệm, thể hiện trong nhiều văn bản tâm lý và triết học, nơi cá nhân thấu hiểu sự sai lầm của bản thân và thể hiện ý thức tự phản diện.
Từ "self-accusing" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về tâm lý cá nhân hay cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài luận tâm lý học, văn học, hoặc khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học. "Self-accusing" diễn tả trạng thái tự chỉ trích, thường liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc trách nhiệm cá nhân trong các tình huống căng thẳng hay khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp