Bản dịch của từ Self-accusing trong tiếng Việt

Self-accusing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-accusing (Adjective)

sˈɛlfəkswɨŋ
sˈɛlfəkswɨŋ
01

Cáo buộc hoặc tiết lộ tội lỗi hoặc lỗi lầm của chính mình.

Accusing or revealing oneself or ones own guilt or fault.

Ví dụ

He made a self-accusing statement during the community meeting yesterday.

Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố tự buộc tội trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

She is not self-accusing about her role in the project.

Cô ấy không tự buộc tội về vai trò của mình trong dự án.

Is his self-accusing behavior common among social activists?

Hành vi tự buộc tội của anh ấy có phổ biến trong các nhà hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-accusing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-accusing

Không có idiom phù hợp