Bản dịch của từ Self administered trong tiếng Việt
Self administered
Adjective

Self administered (Adjective)
sˈɛlf ədmˈɪnəstɚd
sˈɛlf ədmˈɪnəstɚd
01
Được tự thực hiện mà không cần sự trợ giúp bên ngoài.
Having been given by oneself without external assistance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Liên quan đến việc tự quản lý một đợt điều trị hoặc thuốc.
Related to administering a treatment or medication by oneself.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self administered
Không có idiom phù hợp