Bản dịch của từ Self administered trong tiếng Việt

Self administered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self administered (Adjective)

sˈɛlf ədmˈɪnəstɚd
sˈɛlf ədmˈɪnəstɚd
01

Được tự thực hiện mà không cần sự trợ giúp bên ngoài.

Having been given by oneself without external assistance.

Ví dụ

The self administered survey helped gather community opinions on social issues.

Khảo sát tự thực hiện đã giúp thu thập ý kiến cộng đồng về các vấn đề xã hội.

Many self administered tests lack guidance for accurate results in social studies.

Nhiều bài kiểm tra tự thực hiện thiếu hướng dẫn để có kết quả chính xác trong nghiên cứu xã hội.

Are self administered programs effective in improving social awareness among youth?

Các chương trình tự thực hiện có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội của thanh niên không?

02

Liên quan đến việc tự quản lý một đợt điều trị hoặc thuốc.

Related to administering a treatment or medication by oneself.

Ví dụ

Many people prefer self administered tests for quick results and convenience.

Nhiều người thích các bài kiểm tra tự thực hiện để có kết quả nhanh.

Self administered surveys do not always provide accurate data for researchers.

Các khảo sát tự thực hiện không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác.

Are self administered treatments effective for managing chronic illnesses like diabetes?

Các phương pháp điều trị tự thực hiện có hiệu quả trong việc quản lý bệnh mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self administered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self administered

Không có idiom phù hợp