Bản dịch của từ Self-aggrandizing trong tiếng Việt
Self-aggrandizing

Self-aggrandizing (Adjective)
His self-aggrandizing behavior during the interview was off-putting.
Hành vi tự cao tự đại của anh ta trong cuộc phỏng vấn làm mất hứng.
She avoids people who have a self-aggrandizing attitude.
Cô tránh xa những người có thái độ tự cao tự đại.
Is self-aggrandizing behavior considered a negative trait in society?
Hành vi tự cao tự đại có được coi là một đặc điểm tiêu cực trong xã hội không?
Họ từ
Từ "self-aggrandizing" (tự đề cao) mô tả hành động hoặc thái độ nhằm phóng đại giá trị, thành tích hoặc phẩm chất bản thân để tạo ấn tượng tốt với người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự kiêu ngạo và sự tìm kiếm sự chú ý. Trong tiếng Anh, "self-aggrandizing" không có sự biến đổi về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về văn phong. Ở Anh, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, còn ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ "self-aggrandizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "aggrandire", có nghĩa là "làm to ra", kết hợp với tiền tố "self", chỉ bản thân. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả hành động tự nâng cao giá trị cá nhân, thể hiện qua việc phóng đại thành tích hoặc khả năng của chính mình. Ngày nay, nó thường được dùng trong bối cảnh phê phán những người có xu hướng tự kiêu, tự phụ.
Thuật ngữ "self-aggrandizing" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán liên quan đến hành vi hoặc thái độ của cá nhân nhằm làm tăng giá trị bản thân một cách thái quá, thường thấy trong các bài viết luận về tâm lý học, xã hội học, hoặc phân tích văn bản. Điều này cho thấy mức độ sử dụng hạn chế của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp