Bản dịch của từ Self assembly trong tiếng Việt

Self assembly

Noun [U/C]Phrase

Self assembly (Noun)

sɨlfˈæsməbli
sɨlfˈæsməbli
01

Hành động hoặc quá trình hình thành một cái gì đó từ các bộ phận cấu thành của nó

The action or process of forming something from its component parts

Ví dụ

The self-assembly of volunteers created a strong community bond.

Việc tự tổ chức của các tình nguyện viên tạo nên một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.

The self-assembly of ideas led to innovative solutions for social issues.

Việc tự tổ chức của các ý tưởng dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

Self assembly (Phrase)

sɨlfˈæsməbli
sɨlfˈæsməbli
01

Một quá trình trong đó một cái gì đó tự lắp ráp

A process in which something assembles itself

Ví dụ

In social groups, self-assembly leads to natural hierarchies.

Trong các nhóm xã hội, tự tổ chức dẫn đến các bậc thang tự nhiên.

The community's self-assembly resulted in effective problem-solving strategies.

Tự tổ chức của cộng đồng dẫn đến các chiến lược giải quyết vấn đề hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self assembly

Không có idiom phù hợp