Bản dịch của từ Self assembly trong tiếng Việt
Self assembly

Self assembly (Noun)
The self-assembly of volunteers created a strong community bond.
Việc tự tổ chức của các tình nguyện viên tạo nên một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
The self-assembly of ideas led to innovative solutions for social issues.
Việc tự tổ chức của các ý tưởng dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
The self-assembly of different cultures enriched the local society.
Việc tự tổ chức của các văn hóa khác nhau làm phong phú thêm xã hội địa phương.
Self assembly (Phrase)
Một quá trình trong đó một cái gì đó tự lắp ráp.
A process in which something assembles itself.
In social groups, self-assembly leads to natural hierarchies.
Trong các nhóm xã hội, tự tổ chức dẫn đến các bậc thang tự nhiên.
The community's self-assembly resulted in effective problem-solving strategies.
Tự tổ chức của cộng đồng dẫn đến các chiến lược giải quyết vấn đề hiệu quả.
Through self-assembly, individuals establish their roles within the society.
Thông qua tự tổ chức, cá nhân xác định vai trò của mình trong xã hội.
Tự tổ chức (self-assembly) là quá trình mà các đơn vị cấu thành, chẳng hạn như phân tử hoặc hạt, tự kết hợp với nhau để hình thành cấu trúc lớn hơn mà không cần sự can thiệp bên ngoài. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật liệu học và sinh học. Trong tiếng Anh, từ "self-assembly" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể hơi khác nhau do giọng nói địa phương.
Thuật ngữ "self-assembly" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh "self" (tự) và "assembly" (lắp ráp). Trong tiếng Latinh, "assemblare" (tập hợp) chỉ hành động lắp ghép của nhiều yếu tố thành một cấu trúc nhất định. Khái niệm này đã phát triển từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và hóa học, để mô tả hiện tượng mà các thành phần tự tổ chức mà không cần điều kiện ngoại lực. ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất tự động, hiệu quả trong việc hình thành cấu trúc phức tạp từ những phần đơn giản.
Cụm từ "self assembly" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực như vật liệu nano và thiết kế hệ thống tự động. Trong các tình huống thông thường, nó có thể được áp dụng trong thảo luận về quá trình tự tổ chức của các cấu trúc sinh học hoặc công nghệ, chẳng hạn như trong ngành chế tạo và biomedicine.