Bản dịch của từ Self-centered person trong tiếng Việt
Self-centered person

Self-centered person (Noun)
Người quá quan tâm đến bản thân và lợi ích của mình.
A person who is excessively concerned with themselves and their own interests.
John is a self-centered person who ignores others' feelings.
John là một người ích kỷ không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
She is not a self-centered person; she helps everyone.
Cô ấy không phải là một người ích kỷ; cô ấy giúp đỡ mọi người.
Is Mark a self-centered person in social situations?
Mark có phải là một người ích kỷ trong các tình huống xã hội không?
Self-centered person (Phrase)
Một cụm từ mô tả một cá nhân quá tập trung vào nhu cầu và mong muốn của chính họ.
A phrase that describes an individual who is overly focused on their own needs and desires.
Many self-centered people ignore the needs of their friends and family.
Nhiều người ích kỷ phớt lờ nhu cầu của bạn bè và gia đình.
She is not a self-centered person; she always helps others first.
Cô ấy không phải là người ích kỷ; cô ấy luôn giúp đỡ người khác trước.
Is being a self-centered person common in today's society?
Có phải trở thành người ích kỷ là phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Khái niệm "self-centered person" chỉ người có tính cách chú trọng đến bản thân, thường xem mình là trung tâm của mọi sự chú ý và ít quan tâm đến nhu cầu hay cảm xúc của người khác. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nghe, nhưng ở Anh, có thể dùng từ "selfish" hoặc "egocentric" để diễn đạt ý tương tự với sắc thái khác nhau về mức độ.
Từ "self-centered" được hình thành từ tiền tố "self-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị cho bản thân, và tính từ "centered" từ động từ "center", có nguồn từ tiếng Pháp cổ "centra", bắt nguồn từ tiếng Latinh "centrum", nghĩa là trung tâm. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự xoay quanh cái tôi, thể hiện một cá nhân chỉ quan tâm đến bản thân mà không chú ý đến người khác. Sự kết hợp này làm nổi bật tính cách vị kỷ, một đặc điểm tâm lý thường gặp trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "self-centered person" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh như tâm lý học, phân tích hành vi cá nhân, hoặc trong các cuộc thảo luận về quan hệ xã hội. Các tình huống thường gặp bao gồm đánh giá tính cách trong một bài luận hoặc thảo luận về mối quan hệ giữa các cá nhân, khi nhấn mạnh đến tư duy ích kỷ và sự thiếu quan tâm đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp