Bản dịch của từ Self confident trong tiếng Việt
Self confident

Self confident (Adjective)
She is self confident and always speaks up in group discussions.
Cô ấy tự tin và luôn lên tiếng trong các cuộc thảo luận nhóm.
John's self confident attitude helped him succeed in the interview.
Thái độ tự tin của John đã giúp anh ấy thành công trong cuộc phỏng vấn.
Being self confident can positively impact one's social interactions.
Tự tin có thể tác động tích cực đến tương tác xã hội của một người.
Self confident (Noun)
Một người tin vào khả năng của chính mình.
A person who believes in their own abilities.
He is a self-confident leader who inspires his team.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo tự tin, người truyền cảm hứng cho nhóm của mình.
Her self-confidence helped her overcome challenges at work.
Sự tự tin đã giúp cô vượt qua thử thách trong công việc.
Self-confidence is important for building strong relationships in society.
Sự tự tin rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt trong xã hội.
Tự tin (self-confident) là thuật ngữ chỉ trạng thái tâm lý của một cá nhân khi họ tin tưởng vào khả năng, giá trị và quyết định của mình. Khái niệm này có vai trò quan trọng trong sự phát triển bản thân và thành công trong giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "self-confident" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Việc thể hiện sự tự tin có thể tác động đến các mối quan hệ và kết quả trong cuộc sống.
Từ "self-confident" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "confidere", có nghĩa là "tin tưởng". Cụm từ này kết hợp từ "self" (bản thân) và "confident" (tự tin), hàm ý về sự tự tin mà một cá nhân có về bản thân mình. Trong lịch sử, khái niệm tự tin được xem là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển cá nhân và xã hội, nhấn mạnh đến khả năng cá nhân trong việc đánh giá và tin tưởng vào năng lực của mình. Từ này đã duy trì sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu, phản ánh trạng thái tích cực trong nhận thức bản thân.
Tính từ "self-confident" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần mô tả cá nhân và bài luận, với nhấn mạnh vào khả năng thể hiện bản thân và quản lý áp lực. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong bối cảnh phỏng vấn xin việc, giao tiếp xã hội, và phát triển bản thân, phản ánh ý nghĩa quan trọng về lòng tin vào khả năng cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



