Bản dịch của từ Self-correcting trong tiếng Việt

Self-correcting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-correcting (Adjective)

sˈɛlfkəɹˈɛktɪŋ
sˈɛlfkəɹˈɛktɪŋ
01

Tự sửa chữa bản thân mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Correcting oneself or itself without external help.

Ví dụ

Many self-correcting programs help students learn from their mistakes.

Nhiều chương trình tự sửa chữa giúp học sinh học từ sai lầm.

Self-correcting methods are not always effective in all social situations.

Các phương pháp tự sửa chữa không phải lúc nào cũng hiệu quả trong mọi tình huống xã hội.

Are self-correcting tools beneficial for improving social skills in youth?

Các công cụ tự sửa chữa có lợi cho việc cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-correcting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-correcting

Không có idiom phù hợp