Bản dịch của từ Self-correcting trong tiếng Việt
Self-correcting

Self-correcting (Adjective)
Many self-correcting programs help students learn from their mistakes.
Nhiều chương trình tự sửa chữa giúp học sinh học từ sai lầm.
Self-correcting methods are not always effective in all social situations.
Các phương pháp tự sửa chữa không phải lúc nào cũng hiệu quả trong mọi tình huống xã hội.
Are self-correcting tools beneficial for improving social skills in youth?
Các công cụ tự sửa chữa có lợi cho việc cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?
Từ "self-correcting" được dùng để chỉ khả năng tự điều chỉnh các lỗi hoặc sai sót trong hành vi, tư duy hoặc sản phẩm của một hệ thống. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường miêu tả một quá trình mà trong đó người học có thể nhận ra và sửa chữa lỗi của bản thân mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm.
Từ "self-correcting" được hình thành từ tiền tố "self-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "bản thân", và động từ "correct" xuất phát từ tiếng Latinh "correctus", là dạng quá khứ phân từ của "corrigere", có nghĩa là "sửa chữa". Trong lịch sử, "self-correcting" được sử dụng để mô tả khả năng tự điều chỉnh một cách tự nhiên trong các hệ thống hoặc quá trình. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tự động nhận diện và sửa chữa lỗi, phản ánh sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực như công nghệ và giáo dục.
Từ "self-correcting" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, tâm lý học, và công nghệ, nơi nó mô tả khả năng tự sửa lỗi hoặc điều chỉnh trong quá trình học tập hoặc phát triển. Các tình huống thông dụng bao gồm việc thảo luận về phương pháp giảng dạy, trí tuệ nhân tạo, và các hệ thống phản hồi.