Bản dịch của từ Self-deception trong tiếng Việt

Self-deception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-deception (Noun)

sˈɛlf dəsˈɛpʃn
sɛlf dɪsˈɛpʃn
01

Hành động lừa dối chính mình hoặc trạng thái bị chính mình lừa dối.

The act of deceiving oneself or the state of being deceived by oneself.

Ví dụ

Many people face self-deception about their social skills in interviews.

Nhiều người gặp phải sự tự lừa dối về kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.

Self-deception can hinder one's ability to form genuine social connections.

Sự tự lừa dối có thể cản trở khả năng tạo mối quan hệ xã hội chân thật.

Is self-deception common among students preparing for social discussions?

Liệu sự tự lừa dối có phổ biến trong sinh viên chuẩn bị cho các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-deception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-deception

Không có idiom phù hợp