Bản dịch của từ Self-deception trong tiếng Việt
Self-deception

Self-deception (Noun)
Many people face self-deception about their social skills in interviews.
Nhiều người gặp phải sự tự lừa dối về kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.
Self-deception can hinder one's ability to form genuine social connections.
Sự tự lừa dối có thể cản trở khả năng tạo mối quan hệ xã hội chân thật.
Is self-deception common among students preparing for social discussions?
Liệu sự tự lừa dối có phổ biến trong sinh viên chuẩn bị cho các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Tự lừa dối (self-deception) là hiện tượng mà một cá nhân tự tạo ra hoặc duy trì những sự thật sai lệch về bản thân hoặc tình huống của mình, thường để giảm bớt căng thẳng tâm lý hoặc bảo vệ bản ngã. Tự lừa dối có thể dẫn đến hành vi không nhất quán và khó khăn trong việc tự kiểm soát. Thuật ngữ này được công nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "self-deception" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "sui" nghĩa là "bản thân" và "decipere" nghĩa là "lừa dối". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 17, phản ánh quá trình con người tự lừa dối chính mình nhằm né tránh sự thật không mong muốn hoặc cảm xúc khó chịu. Kết hợp cả hai yếu tố này, "self-deception" chỉ hành vi lừa dối bản thân, một khái niệm hiện nay thường được nghiên cứu trong tâm lý học và triết học.
Từ "self-deception" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính chất trừu tượng của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, cảm xúc cá nhân hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "self-deception" thường được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân, khi họ từ chối chấp nhận sự thật hay thực trạng của bản thân, chẳng hạn như trong các bài báo tâm lý, tiểu thuyết, hay thảo luận về phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp