Bản dịch của từ Self denial trong tiếng Việt

Self denial

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self denial (Noun)

sˈɛlf dɨnˈaɪəl
sˈɛlf dɨnˈaɪəl
01

Hành động từ chối bản thân hoặc mong muốn của một người.

The act of denying oneself or ones desires.

Ví dụ

Self-denial is essential for personal growth.

Tự kiêng nhẫn là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Lack of self-denial can lead to selfish behavior.

Thiếu sự tự kiêng nhẫn có thể dẫn đến hành vi ích kỷ.

Is self-denial a common practice in your culture?

Tự kiêng nhẫn có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Self denial (Phrase)

sˈɛlf dɨnˈaɪəl
sˈɛlf dɨnˈaɪəl
01

Sự kiềm chế đối với những xung động, cảm xúc hoặc mong muốn của chính mình.

Restraint exercised over ones own impulses emotions or desires.

Ví dụ

Self denial is essential for personal growth and development.

Tự kiêng kỷ là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Without self denial, people may struggle to overcome their weaknesses.

Thiếu tự kiêng kỷ, mọi người có thể gặp khó khăn khi vượt qua điểm yếu của mình.

Is self denial a common practice in your culture?

Tự kiêng kỷ có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self denial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self denial

Không có idiom phù hợp