Bản dịch của từ Self-evident truth trong tiếng Việt
Self-evident truth

Self-evident truth (Phrase)
Một thực tế hoặc mệnh đề rõ ràng đến mức không cần thiết phải chứng minh nó.
A fact or proposition which is so evident that it is unnecessary to prove it.
It is a self-evident truth that everyone deserves equal rights.
Đó là một sự thật hiển nhiên rằng mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng.
This self-evident truth is not always accepted in our society.
Sự thật hiển nhiên này không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong xã hội của chúng ta.
Is the self-evident truth about equality clear to all citizens?
Sự thật hiển nhiên về bình đẳng có rõ ràng với tất cả công dân không?
Self-evident truth (Noun)
Một thực tế hoặc đề xuất đó là hiển nhiên.
A fact or proposition that is selfevident.
The importance of equality is a self-evident truth in society.
Tầm quan trọng của sự bình đẳng là một sự thật hiển nhiên trong xã hội.
It is not a self-evident truth that everyone is treated fairly.
Đó không phải là một sự thật hiển nhiên rằng mọi người được đối xử công bằng.
Is the right to education a self-evident truth for all?
Liệu quyền được giáo dục có phải là một sự thật hiển nhiên cho tất cả không?
Khái niệm "self-evident truth" chỉ những sự thật mà không cần phải chứng minh hay giải thích thêm, vì bản thân chúng đã hiển nhiên rõ ràng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về quyền con người và đạo đức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm và phong cách viết có thể khác nhau nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Câu "self-evident truth" xuất phát từ các từ "self" (tự, chính mình) và "evident" (hiển nhiên, rõ ràng). Rễ từ Latin "evidens", có nghĩa là "hiển nhiên". Khái niệm này đã được sử dụng trong triết học, đặc biệt là trong tác phẩm của Thomas Jefferson trong Tuyên ngôn Độc lập Mỹ, để chỉ những sự thật mà không cần chứng minh thêm. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc sự thật được coi là hiển nhiên mà không cần lập luận dài dòng.
Khái niệm "self-evident truth" thường ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến luận điểm triết học hoặc đạo đức. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để diễn đạt những chân lý hiển nhiên, không cần phải chứng minh thêm. Ngoài ra, trong văn chương và ngữ cảnh pháp lý, cụm từ này cũng thường xuyên được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của một lập luận hay khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp