Bản dịch của từ Self-govern trong tiếng Việt
Self-govern

Self-govern (Verb)
Tự quản lý mà không có sự kiểm soát từ bên ngoài; tự điều chỉnh.
Govern oneself without outside control selfregulate.
Communities should self-govern to address local social issues effectively.
Cộng đồng nên tự quản lý để giải quyết các vấn đề xã hội địa phương.
Many believe that societies cannot self-govern without proper education.
Nhiều người tin rằng xã hội không thể tự quản lý nếu không có giáo dục hợp lý.
Can neighborhoods self-govern without interference from local authorities?
Các khu phố có thể tự quản lý mà không bị can thiệp từ chính quyền địa phương không?
Từ "self-govern" có nghĩa là tự quản lý hoặc tự điều hành, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ khả năng của một nhóm hoặc cá nhân quản lý các vấn đề của chính mình mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "self-government" có thể phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức liên quan đến tự trị.
Từ "self-govern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sui" có nghĩa là "tự" và "gubernare" có nghĩa là "quản lý" hay "lãnh đạo". Sự kết hợp của hai phần này tạo thành khái niệm về việc tự quản lý và tự điều hành. Từ giữa thế kỷ 17, "self-govern" đã được sử dụng để chỉ quyền tự quản của các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh sự độc lập và tự chủ trong các vấn đề xã hội và chính trị trong bối cảnh hiện đại.
Từ "self-govern" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt là trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về chính trị. Trong các bối cảnh khác, "self-govern" thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại liên quan đến tự quản lý, quản lý cộng đồng, hoặc lập pháp địa phương, thể hiện khái niệm về quyền tự quyết và quản lý độc lập của một cá nhân hoặc nhóm.