Bản dịch của từ Self-govern trong tiếng Việt

Self-govern

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-govern (Verb)

sˈɛlf gˈʌvɚn
sɛlf gˈʌvəɹn
01

Tự quản lý mà không có sự kiểm soát từ bên ngoài; tự điều chỉnh.

Govern oneself without outside control selfregulate.

Ví dụ

Communities should self-govern to address local social issues effectively.

Cộng đồng nên tự quản lý để giải quyết các vấn đề xã hội địa phương.

Many believe that societies cannot self-govern without proper education.

Nhiều người tin rằng xã hội không thể tự quản lý nếu không có giáo dục hợp lý.

Can neighborhoods self-govern without interference from local authorities?

Các khu phố có thể tự quản lý mà không bị can thiệp từ chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-govern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-govern

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.