Bản dịch của từ Self importance trong tiếng Việt

Self importance

Noun [U/C] Idiom

Self importance (Noun)

sˈɛlf ˌɪmpˈɔɹtəns
sˈɛlf ˌɪmpˈɔɹtəns
01

Chất lượng của việc quan tâm quá mức đến tầm quan trọng của chính mình.

The quality of being excessively concerned with ones own importance.

Ví dụ

His self importance was evident during the community meeting yesterday.

Sự tự mãn của anh ấy rất rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Many people do not appreciate her self importance in social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao sự tự mãn của cô ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is self importance a common trait among social media influencers?

Sự tự mãn có phải là đặc điểm phổ biến của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Self importance (Idiom)

01

Một cảm giác phóng đại về tầm quan trọng hoặc giá trị của bản thân.

An exaggerated sense of ones own importance or worth.

Ví dụ

Many politicians show self importance during debates about social issues.

Nhiều chính trị gia thể hiện sự tự mãn trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.

She does not exhibit self importance when discussing community service projects.

Cô ấy không thể hiện sự tự mãn khi thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.

Do you believe self importance affects people's views on social justice?

Bạn có tin rằng sự tự mãn ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về công bằng xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self importance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self importance

Không có idiom phù hợp