Bản dịch của từ Self importance trong tiếng Việt
Self importance
Self importance (Noun)
Chất lượng của việc quan tâm quá mức đến tầm quan trọng của chính mình.
The quality of being excessively concerned with ones own importance.
His self importance was evident during the community meeting yesterday.
Sự tự mãn của anh ấy rất rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Many people do not appreciate her self importance in social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao sự tự mãn của cô ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is self importance a common trait among social media influencers?
Sự tự mãn có phải là đặc điểm phổ biến của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Self importance (Idiom)
Many politicians show self importance during debates about social issues.
Nhiều chính trị gia thể hiện sự tự mãn trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.
She does not exhibit self importance when discussing community service projects.
Cô ấy không thể hiện sự tự mãn khi thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you believe self importance affects people's views on social justice?
Bạn có tin rằng sự tự mãn ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về công bằng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self importance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp