Bản dịch của từ Self importance trong tiếng Việt
Self importance
Self importance (Noun)
Chất lượng của việc quan tâm quá mức đến tầm quan trọng của chính mình.
The quality of being excessively concerned with ones own importance.
His self importance was evident during the community meeting yesterday.
Sự tự mãn của anh ấy rất rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Many people do not appreciate her self importance in social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao sự tự mãn của cô ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is self importance a common trait among social media influencers?
Sự tự mãn có phải là đặc điểm phổ biến của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Self importance (Idiom)
Many politicians show self importance during debates about social issues.
Nhiều chính trị gia thể hiện sự tự mãn trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.
She does not exhibit self importance when discussing community service projects.
Cô ấy không thể hiện sự tự mãn khi thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you believe self importance affects people's views on social justice?
Bạn có tin rằng sự tự mãn ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về công bằng xã hội không?
Khái niệm "self-importance" (tự mãn) chỉ việc đánh giá quá cao giá trị bản thân, thường dẫn đến sự kiêu ngạo và coi nhẹ ý kiến hay nhu cầu của người khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách phát âm và cách viết. Sử dụng "self-importance" diễn tả tâm lý hoặc hành vi khi một cá nhân xem mình là trung tâm của mọi sự chú ý, có thể gây trở ngại trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "self-importance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "importans", mang nghĩa là "đem lại", "có ý nghĩa". Trong tiếng Anh, "self" biểu thị bản thân, kết hợp với "importance", ám chỉ sự coi trọng bản thân thái quá. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa "quan trọng" sang một sự tự mãn, thể hiện sự đánh giá quá cao về giá trị riêng của mỗi cá nhân, thường gắn liền với những thái độ kiêu ngạo hoặc tự phụ trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "self-importance" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, đôi khi làm nổi bật vấn đề về nhận thức bản thân và thái độ cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận tâm lý, trong nghiên cứu xã hội học về bản sắc và trong văn viết phê phán về những biểu hiện tự phụ. "Self-importance" phản ánh sự đánh giá cao về giá trị bản thân, có thể dẫn đến hành vi kiêu ngạo hoặc khinh thường người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp