Bản dịch của từ Self-importantly trong tiếng Việt

Self-importantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-importantly (Adverb)

01

Theo cách thể hiện ý thức về tầm quan trọng và giá trị của chính họ.

In a way that shows a sense of their own importance and worth.

Ví dụ

She spoke self-importantly at the community meeting about her achievements.

Cô ấy nói một cách tự mãn tại cuộc họp cộng đồng về thành tích của mình.

They did not act self-importantly during the charity event last week.

Họ không hành động một cách tự mãn trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Did he behave self-importantly at the social gathering last night?

Liệu anh ấy có hành xử một cách tự mãn tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-importantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-importantly

Không có idiom phù hợp