Bản dịch của từ Self-pollination trong tiếng Việt
Self-pollination

Self-pollination (Noun)
Self-pollination helps flowers like orchids thrive in urban gardens.
Sự tự thụ phấn giúp hoa như lan phát triển trong vườn đô thị.
Self-pollination does not require bees or other insects for reproduction.
Sự tự thụ phấn không cần ong hoặc côn trùng khác để sinh sản.
Can self-pollination improve flower production in community gardens?
Liệu sự tự thụ phấn có cải thiện sản xuất hoa trong vườn cộng đồng không?
Họ từ
Quá trình tự thụ phấn (self-pollination) xảy ra khi phấn hoa từ hoa đực được chuyển đến nhụy của cùng một hoa hoặc hoa khác trên cùng một cây. Phương pháp này phổ biến trong các loài thực vật hai nhà, giúp duy trì đặc điểm di truyền ổn định. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh kỹ thuật.
Thuật ngữ "self-pollination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "self" lấy từ "sui" có nghĩa là "của chính mình" và "pollination" từ "pollinatio" có nghĩa là "sự thụ phấn". Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ các nghiên cứu về quá trình thụ phấn trong thực vật. Self-pollination ám chỉ quá trình tự thụ phấn của một cây, liên quan mật thiết đến sự tự nhân giống và sự ổn định di truyền trong quần thể cây trồng hiện đại.
Từ "self-pollination" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các quá trình sinh học hoặc điều kiện tự nhiên. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, giáo dục, và đặc biệt là trong nông nghiệp khi thảo luận về sự tự thụ phấn ở thực vật. Nó thể hiện sự quan trọng trong nghiên cứu di truyền và phát triển giống cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp