Bản dịch của từ Self-praise trong tiếng Việt
Self-praise

Self-praise (Noun)
Excessive self-praise can alienate others in social settings.
Việc khen ngợi bản thân quá mức có thể làm xa lánh người khác trong các tình huống xã hội.
Her constant self-praise made her unpopular among her friends.
Sự khen ngợi bản thân liên tục đã làm cho cô trở nên không được yêu thích giữa bạn bè của mình.
Avoid excessive self-praise to maintain good relationships with others.
Tránh việc khen ngợi bản thân quá mức để duy trì mối quan hệ tốt với người khác.
Họ từ
Tự khen (self-praise) là hành động hoặc cách thức mà một cá nhân ca ngợi hoặc đánh giá cao bản thân mình, thường để nhấn mạnh những thành tựu hoặc phẩm chất cá nhân. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ без sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn cảnh. Tuy nhiên, tự khen thường bị xem là khiếm nhã hoặc không khiêm tốn trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "self-praise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "praisare", có nghĩa là ca ngợi hoặc tán dương. Trong tiếng Anh, "self" nghĩa là bản thân, kết hợp với "praise", tạo thành cụm từ thể hiện việc tự ca ngợi bản thân. Sự phát triển của từ này phản ánh thái độ tự phụ và khuyến khích trong xã hội hiện đại, thể hiện sự gia tăng trong việc khẳng định giá trị bản thân trong nhiều lĩnh vực, từ cá nhân đến xã hội.
Từ "self-praise" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp hơn so với những từ liên quan đến khiêm tốn hoặc cộng đồng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và đánh giá cá nhân, đặc biệt khi thảo luận về tâm lý học và hành vi xã hội, nhằm chỉ trích thái độ tự mãn hoặc ca ngợi bản thân quá mức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp