Bản dịch của từ Self regulation trong tiếng Việt

Self regulation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self regulation (Phrase)

sˌɛlfɹəɡjˈuʃənəl
sˌɛlfɹəɡjˈuʃənəl
01

Kiểm soát hoặc điều chỉnh bản thân hoặc chính nó, như trong hành vi, v.v.

Control or regulation of oneself or itself, as in behavior, etc.

Ví dụ

Self-regulation is crucial in maintaining social harmony within a community.

Tự điều chỉnh là rất quan trọng trong việc duy trì sự hài hòa xã hội trong cộng đồng.

Children learn self-regulation skills through social interactions with their peers.

Trẻ em học các kỹ năng tự điều chỉnh thông qua các tương tác xã hội với bạn bè cùng trang lứa.

Effective self-regulation leads to better social relationships and emotional well-being.

Tự điều chỉnh hiệu quả dẫn đến các mối quan hệ xã hội tốt hơn và tình cảm hạnh phúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self regulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self regulation

Không có idiom phù hợp