Bản dịch của từ Self-restrained trong tiếng Việt

Self-restrained

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-restrained (Adjective)

sˈɛlfɹəstɹˈeɪnd
sˈɛlfɹəstɹˈeɪnd
01

Kiềm chế hoặc kiểm soát cảm xúc, xung động hoặc mong muốn của chính mình.

Exercising restraint or control over ones own emotions impulses or desires.

Ví dụ

John is self-restrained during heated discussions about social issues.

John kiềm chế bản thân trong những cuộc thảo luận nóng về các vấn đề xã hội.

She is not self-restrained when discussing her opinions on politics.

Cô ấy không kiềm chế bản thân khi thảo luận về ý kiến của mình về chính trị.

Is being self-restrained important in social interactions?

Việc kiềm chế bản thân có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Self-restrained (Verb)

sˈɛlfɹəstɹˈeɪnd
sˈɛlfɹəstɹˈeɪnd
01

Để kiềm chế hoặc kiểm soát cảm xúc, xung động hoặc mong muốn của chính mình.

To exercise restraint or control over ones own emotions impulses or desires.

Ví dụ

She is self-restrained during heated discussions at the community meeting.

Cô ấy kiềm chế bản thân trong các cuộc thảo luận căng thẳng tại cuộc họp cộng đồng.

He is not self-restrained when expressing his opinions on social issues.

Anh ấy không kiềm chế bản thân khi bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.

Is being self-restrained important in social interactions with others?

Việc kiềm chế bản thân có quan trọng trong các tương tác xã hội với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-restrained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-restrained

Không có idiom phù hợp