Bản dịch của từ Self-restrained trong tiếng Việt
Self-restrained

Self-restrained (Adjective)
Kiềm chế hoặc kiểm soát cảm xúc, xung động hoặc mong muốn của chính mình.
Exercising restraint or control over ones own emotions impulses or desires.
John is self-restrained during heated discussions about social issues.
John kiềm chế bản thân trong những cuộc thảo luận nóng về các vấn đề xã hội.
She is not self-restrained when discussing her opinions on politics.
Cô ấy không kiềm chế bản thân khi thảo luận về ý kiến của mình về chính trị.
Is being self-restrained important in social interactions?
Việc kiềm chế bản thân có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Self-restrained (Verb)
She is self-restrained during heated discussions at the community meeting.
Cô ấy kiềm chế bản thân trong các cuộc thảo luận căng thẳng tại cuộc họp cộng đồng.
He is not self-restrained when expressing his opinions on social issues.
Anh ấy không kiềm chế bản thân khi bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.
Is being self-restrained important in social interactions with others?
Việc kiềm chế bản thân có quan trọng trong các tương tác xã hội với người khác không?
Từ "self-restrained" có nghĩa là khả năng kiểm soát cảm xúc, hành vi và ham muốn của bản thân một cách có ý thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng kiềm chế những phản ứng bộc phát, cho phép họ hành xử một cách bình tĩnh và lý trí hơn. Trong tiếng Anh, "self-restrained" có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "self-restrained" được hình thành từ tiền tố "self-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb" nghĩa là "bản thân" và từ "restrained" xuất phát từ tiếng Latinh "restringere", nghĩa là "kìm hãm". Kết hợp lại, thuật ngữ này mô tả khả năng tự kiềm chế bản thân, thể hiện sự kiểm soát đối với cảm xúc và hành động. Trong xã hội hiện đại, "self-restrained" thường liên quan đến sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân trong các tình huống căng thẳng.
Từ "self-restrained" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ trong các tình huống giao tiếp, nhất là khi thảo luận về việc kiềm chế cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn viết học thuật nhằm diễn tả tính kỷ luật cá nhân trong các bối cảnh như nghiên cứu và lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp