Bản dịch của từ Self-restrained trong tiếng Việt
Self-restrained

Self-restrained(Verb)
Self-restrained(Adjective)
Kiềm chế hoặc kiểm soát cảm xúc, xung động hoặc mong muốn của chính mình.
Exercising restraint or control over ones own emotions impulses or desires.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "self-restrained" có nghĩa là khả năng kiểm soát cảm xúc, hành vi và ham muốn của bản thân một cách có ý thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng kiềm chế những phản ứng bộc phát, cho phép họ hành xử một cách bình tĩnh và lý trí hơn. Trong tiếng Anh, "self-restrained" có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "self-restrained" được hình thành từ tiền tố "self-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb" nghĩa là "bản thân" và từ "restrained" xuất phát từ tiếng Latinh "restringere", nghĩa là "kìm hãm". Kết hợp lại, thuật ngữ này mô tả khả năng tự kiềm chế bản thân, thể hiện sự kiểm soát đối với cảm xúc và hành động. Trong xã hội hiện đại, "self-restrained" thường liên quan đến sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân trong các tình huống căng thẳng.
Từ "self-restrained" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ trong các tình huống giao tiếp, nhất là khi thảo luận về việc kiềm chế cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn viết học thuật nhằm diễn tả tính kỷ luật cá nhân trong các bối cảnh như nghiên cứu và lập kế hoạch.
Từ "self-restrained" có nghĩa là khả năng kiểm soát cảm xúc, hành vi và ham muốn của bản thân một cách có ý thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng kiềm chế những phản ứng bộc phát, cho phép họ hành xử một cách bình tĩnh và lý trí hơn. Trong tiếng Anh, "self-restrained" có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "self-restrained" được hình thành từ tiền tố "self-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb" nghĩa là "bản thân" và từ "restrained" xuất phát từ tiếng Latinh "restringere", nghĩa là "kìm hãm". Kết hợp lại, thuật ngữ này mô tả khả năng tự kiềm chế bản thân, thể hiện sự kiểm soát đối với cảm xúc và hành động. Trong xã hội hiện đại, "self-restrained" thường liên quan đến sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân trong các tình huống căng thẳng.
Từ "self-restrained" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ trong các tình huống giao tiếp, nhất là khi thảo luận về việc kiềm chế cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn viết học thuật nhằm diễn tả tính kỷ luật cá nhân trong các bối cảnh như nghiên cứu và lập kế hoạch.
