Bản dịch của từ Self-serving trong tiếng Việt

Self-serving

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-serving (Adjective)

sɛlf sɝvɪŋ
sɛlf sˈɝɹvɪŋ
01

Quan tâm đến lợi ích và lợi ích của bản thân trước lợi ích của người khác.

Having concern for ones own welfare and interests before those of others.

Ví dụ

Her self-serving behavior caused conflict within the community.

Hành vi tự phục vụ của cô ấy gây xung đột trong cộng đồng.

He was known for his self-serving attitude at the charity event.

Anh ta nổi tiếng với thái độ tự phục vụ tại sự kiện từ thiện.

The self-serving nature of the individual was evident in his actions.

Bản chất tự phục vụ của cá nhân được thể hiện rõ trong hành động của anh ta.

Self-serving (Verb)

sɛlf sɝvɪŋ
sɛlf sˈɝɹvɪŋ
01

Quan tâm chủ yếu hoặc chỉ đến lợi ích ích kỷ của riêng mình.

Concerned chiefly or only with ones own selfish interests.

Ví dụ

She only volunteered for self-serving reasons.

Cô ấy chỉ tình nguyện vì lợi ích ích kỷ.

He manipulated the situation for self-serving purposes.

Anh ta thao túng tình huống vì mục đích ích kỷ.

They joined the charity event for self-serving motives.

Họ tham gia sự kiện từ thiện vì động cơ ích kỷ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-serving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-serving

Không có idiom phù hợp