Bản dịch của từ Selling price trong tiếng Việt
Selling price

Selling price (Idiom)
What is the selling price of the dress?
Giá bán của chiếc váy là bao nhiêu?
The selling price of the car was negotiable.
Giá bán của chiếc xe hơi có thể thương lượng.
She found the selling price of the house too high.
Cô ấy thấy giá bán của căn nhà quá cao.
Giá bán là thuật ngữ kinh tế chỉ số tiền mà người tiêu dùng phải trả để mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó thường tính đến các yếu tố như giá vốn, nhu cầu thị trường và cạnh tranh. Trong tiếng Anh, "selling price" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể xuất hiện một số biến thể như "retail price" khi nói đến giá bán lẻ.
Cụm từ "selling price" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "selling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "sell", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sellan", nghĩa là "trao cho" hoặc "bán". "Price" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "tiền tệ". Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm kinh tế - giá mà người bán yêu cầu cho hàng hóa hoặc dịch vụ, thể hiện giá trị mà người mua phải trả trong giao dịch thương mại.
Cụm từ "selling price" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và tiêu dùng được đề cập. Trong bài thi Viết và Nói, "selling price" có thể được sử dụng khi thảo luận về thị trường, giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính, và nghiên cứu thị trường, liên quan đến việc định giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
