Bản dịch của từ Selves trong tiếng Việt
Selves

Selves (Pronoun)
We should take care of ourselves in social situations.
Chúng ta nên chăm sóc bản thân trong các tình huống xã hội.
They do not believe in expressing themselves openly.
Họ không tin vào việc thể hiện bản thân một cách công khai.
How do we improve ourselves during social interactions?
Làm thế nào để chúng ta cải thiện bản thân trong các tương tác xã hội?
Họ từ
"Selves" là dạng số nhiều của từ "self", chỉ các bản ngã hoặc các khía cạnh khác nhau của một cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và triết học để khám phá bản chất con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "selves" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên các lý thuyết về bản ngã trong từng khu vực.
Từ "selves" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seolfa", có nghĩa là "bản thân". Nguyên thủy, từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *selbaz, biểu thị cho khái niệm tự nhận thức và bản ngã. Qua lịch sử, "selves" dần trở thành hình thức số nhiều của "self", nhấn mạnh ý thức cá nhân và đặc điểm riêng biệt của từng cá thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ các trạng thái hoặc khía cạnh khác nhau của bản sắc con người.
Từ "selves" là một danh từ số nhiều, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tương tác xã hội và tâm lý, đặc biệt trong các đề tài về bản sắc cá nhân và sự phát triển bản thân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. "Selves" cũng gặp trong các văn bản về triết học và văn hóa, nơi khám phá các khái niệm về "cái tôi" và "bản thể" của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



