Bản dịch của từ Semantically trong tiếng Việt

Semantically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semantically (Adverb)

səmˈæntɨkli
səmˈæntɨkli
01

Liên quan đến ý nghĩa trong ngôn ngữ hoặc logic.

Relating to meaning in language or logic.

Ví dụ

She explained her point semantically during the IELTS speaking test.

Cô ấy giải thích điểm của mình theo mặt ngữ nghĩa trong bài kiểm tra nói IELTS.

He couldn't answer semantically in the IELTS writing task.

Anh ấy không thể trả lời theo mặt ngữ nghĩa trong nhiệm vụ viết IELTS.

Did you analyze the passage semantically for the IELTS reading section?

Bạn có phân tích đoạn văn theo mặt ngữ nghĩa cho phần đọc IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semantically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semantically

Không có idiom phù hợp