Bản dịch của từ Semantically trong tiếng Việt
Semantically

Semantically (Adverb)
She explained her point semantically during the IELTS speaking test.
Cô ấy giải thích điểm của mình theo mặt ngữ nghĩa trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't answer semantically in the IELTS writing task.
Anh ấy không thể trả lời theo mặt ngữ nghĩa trong nhiệm vụ viết IELTS.
Did you analyze the passage semantically for the IELTS reading section?
Bạn có phân tích đoạn văn theo mặt ngữ nghĩa cho phần đọc IELTS không?
Họ từ
Từ "semantically" là một trạng từ, liên quan đến nghĩa và cách hiểu của từ ngữ trong ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "semantically" thường được sử dụng để chỉ việc xem xét ý nghĩa của từ hoặc cụm từ trong một câu hoặc văn bản. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa lối diễn đạt Anh - Mỹ và Anh - Anh. Song, trong tiếng Anh, kỹ thuật phân tích ngữ nghĩa đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ, triết học và khoa học máy tính.
Từ "semantically" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "semantica", có nghĩa là "nghĩa" hay "ý nghĩa". "Semantica" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "semantikos", đồng nghĩa với việc "nói lên" hay "chỉ ra". Thuật ngữ này đã được phát triển trong ngữ học để chỉ nghiên cứu về nghĩa của từ và biểu đạt trong ngôn ngữ. Hiện tại, từ "semantically" thường được sử dụng để mô tả cách thức mà ý nghĩa của từ ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp và diễn đạt trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "semantically" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Trong phần viết và nói, từ này xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ học, phân tích văn bản hoặc lý thuyết ngữ nghĩa. Trong các ngữ cảnh khác, "semantically" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, lý thuyết ngữ nghĩa, và lập trình trí tuệ nhân tạo, nhằm mô tả sự tương quan nghĩa của từ và ngữ trong các ứng dụng ngôn ngữ.