Bản dịch của từ Semiannual trong tiếng Việt
Semiannual

Semiannual (Adjective)
The semiannual report will be presented in June and December.
Báo cáo hàng năm sẽ được trình bày vào tháng Sáu và tháng Mười Hai.
She prefers semiannual meetings to monthly ones for better planning.
Cô ấy thích họp hàng năm hơn là họp hàng tháng để lập kế hoạch tốt hơn.
Do you think semiannual events are more effective than quarterly ones?
Bạn nghĩ sự kiện hàng năm có hiệu quả hơn so với sự kiện hàng quý không?
Dạng tính từ của Semiannual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Semiannual Nửa năm một lần | - | - |
Semiannual (Noun)
Một sự kiện hoặc ấn phẩm xảy ra hai lần một năm.
An event or publication that occurs twice a year.
The semiannual report is due next month.
Báo cáo hàng năm sẽ được nộp vào tháng tới.
There is no semiannual meeting this year.
Không có cuộc họp hàng năm nào trong năm nay.
Is the semiannual conference scheduled for June or July?
Liệu hội nghị hàng năm có được lên lịch vào tháng 6 hay tháng 7 không?
Họ từ
Từ "semiannual" có nghĩa là xảy ra hai lần trong một năm, tương ứng với mỗi sáu tháng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thay thế bằng từ "biannual" (có thể gây nhầm lẫn với việc xảy ra mỗi hai năm). Sự sử dụng chính xác của "semiannual" thường được áp dụng trong các báo cáo tài chính, lịch trình và kì vọng sự kiện.
Từ "semiannual" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai thành phần là "semi-" có nghĩa là "một nửa" và "annus" có nghĩa là "năm". Sự kết hợp này cấu thành ý nghĩa "mỗi một nửa năm" hoặc "hai lần một năm". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, nhấn mạnh tính chu kỳ trong các sự kiện, báo cáo tài chính hoặc hoạt động. Sự định hình từ vựng này liên quan trực tiếp đến khái niệm thời gian và chu kỳ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "semiannual" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh mô tả các sự kiện có tính định kỳ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ các báo cáo tài chính hoặc sự kiện được tổ chức hai lần mỗi năm. Sự phổ biến này phản ánh tính chất quan trọng của chu kỳ thời gian trong phân tích và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp