Bản dịch của từ Semifinalist trong tiếng Việt

Semifinalist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semifinalist (Noun)

01

Một thí sinh ở vòng bán kết.

A contestant in a semifinal competition.

Ví dụ

Maria was a semifinalist in the national debate competition last year.

Maria là thí sinh vào vòng bán kết trong cuộc thi tranh biện quốc gia năm ngoái.

John was not a semifinalist in the local talent show last week.

John không phải là thí sinh vào vòng bán kết trong cuộc thi tài năng địa phương tuần trước.

Who was the semifinalist in the recent art contest in Chicago?

Ai là thí sinh vào vòng bán kết trong cuộc thi nghệ thuật gần đây ở Chicago?

Semifinalist (Noun Countable)

01

Người thi đấu ở vòng bán kết của một cuộc thi.

A person who competes in a semifinal round of a competition.

Ví dụ

Maria was a semifinalist in the 2022 community talent show.

Maria là một thí sinh bán kết trong cuộc thi tài năng cộng đồng năm 2022.

Not every semifinalist wins a prize in social competitions.

Không phải mọi thí sinh bán kết đều giành được giải thưởng trong các cuộc thi xã hội.

Who was the semifinalist from your city in last year's contest?

Ai là thí sinh bán kết từ thành phố bạn trong cuộc thi năm ngoái?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semifinalist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semifinalist

Không có idiom phù hợp