Bản dịch của từ Semifinalist trong tiếng Việt
Semifinalist

Semifinalist (Noun)
Một thí sinh ở vòng bán kết.
A contestant in a semifinal competition.
Maria was a semifinalist in the national debate competition last year.
Maria là thí sinh vào vòng bán kết trong cuộc thi tranh biện quốc gia năm ngoái.
John was not a semifinalist in the local talent show last week.
John không phải là thí sinh vào vòng bán kết trong cuộc thi tài năng địa phương tuần trước.
Who was the semifinalist in the recent art contest in Chicago?
Ai là thí sinh vào vòng bán kết trong cuộc thi nghệ thuật gần đây ở Chicago?
Semifinalist (Noun Countable)
Người thi đấu ở vòng bán kết của một cuộc thi.
A person who competes in a semifinal round of a competition.
Maria was a semifinalist in the 2022 community talent show.
Maria là một thí sinh bán kết trong cuộc thi tài năng cộng đồng năm 2022.
Not every semifinalist wins a prize in social competitions.
Không phải mọi thí sinh bán kết đều giành được giải thưởng trong các cuộc thi xã hội.
Who was the semifinalist from your city in last year's contest?
Ai là thí sinh bán kết từ thành phố bạn trong cuộc thi năm ngoái?
Họ từ
Từ "semifinalist" chỉ người tham gia vào vòng bán kết của một cuộc thi, đặc biệt là trong các sự kiện thể thao, âm nhạc hoặc học thuật. Ở Hoa Kỳ, từ này thường được sử dụng để chỉ những thí sinh đạt đến vòng này trong các cuộc thi nhấn mạnh sự cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh, tuy cùng nghĩa nhưng có thể ít phổ biến hơn. Hình thức viết và phát âm trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng có thể sự nhấn mạnh và ngữ điệu khác nhau trong ngữ cảnh nói.
Từ "semifinalist" được hình thành từ hai phần: "semi-" và "finalist". Tiền tố "semi-" xuất phát từ tiếng Latin "semi-", có nghĩa là "một nửa", trong khi "finalist" bắt nguồn từ "finalis", có nghĩa là "cuối cùng". Từ này đã xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và các cuộc thi kể từ thế kỷ 20 để chỉ những người đạt được giai đoạn cuối cùng trước trận chung kết. Sự kết hợp giữa hai phần này nhấn mạnh vai trò của người thí sinh trong việc chuẩn bị cho giai đoạn quyết định của một cuộc thi.
Từ "semifinalist" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao, học thuật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đạt đến vòng bán kết trong các cuộc thi như thể thao, âm nhạc hay khoa học, thể hiện sự cạnh tranh và thành tích cao trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp