Bản dịch của từ Semiformal trong tiếng Việt

Semiformal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semiformal (Adjective)

sɛmifˈɑɹml
sɛmifˈɑɹml
01

Kết hợp các yếu tố chính thức và không chính thức.

Combining formal and informal elements.

Ví dụ

The semiformal dress code was perfect for Sarah's graduation party.

Quy định trang phục bán chính thức rất phù hợp cho buổi tiệc tốt nghiệp của Sarah.

The event was not semiformal; everyone wore casual clothes instead.

Sự kiện không phải bán chính thức; mọi người đều mặc trang phục bình thường.

Is this gathering semiformal or should we dress casually?

Buổi gặp gỡ này là bán chính thức hay chúng ta nên mặc bình thường?

Semiformal (Noun)

sɛmifˈɑɹml
sɛmifˈɑɹml
01

Một sự kiện mà tại đó trang phục bán chính thức được mong đợi.

An event at which semiformal attire is expected.

Ví dụ

The wedding reception was a semiformal event with elegant decorations.

Buổi tiệc cưới là một sự kiện bán chính thức với trang trí tinh tế.

The company dinner is not a semiformal gathering this year.

Bữa tối công ty năm nay không phải là một buổi gặp mặt bán chính thức.

Is the charity gala a semiformal event this Saturday?

Buổi gala từ thiện có phải là sự kiện bán chính thức vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semiformal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semiformal

Không có idiom phù hợp