Bản dịch của từ Semiformal trong tiếng Việt
Semiformal
Semiformal (Adjective)
The semiformal dress code was perfect for Sarah's graduation party.
Quy định trang phục bán chính thức rất phù hợp cho buổi tiệc tốt nghiệp của Sarah.
The event was not semiformal; everyone wore casual clothes instead.
Sự kiện không phải bán chính thức; mọi người đều mặc trang phục bình thường.
Is this gathering semiformal or should we dress casually?
Buổi gặp gỡ này là bán chính thức hay chúng ta nên mặc bình thường?
Semiformal (Noun)
The wedding reception was a semiformal event with elegant decorations.
Buổi tiệc cưới là một sự kiện bán chính thức với trang trí tinh tế.
The company dinner is not a semiformal gathering this year.
Bữa tối công ty năm nay không phải là một buổi gặp mặt bán chính thức.
Is the charity gala a semiformal event this Saturday?
Buổi gala từ thiện có phải là sự kiện bán chính thức vào thứ Bảy này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp