Bản dịch của từ Semipermanent trong tiếng Việt

Semipermanent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semipermanent (Adjective)

01

Kéo dài trong một thời gian dài hoặc không xác định.

Lasting for a long or indefinite period.

Ví dụ

Many social programs are semipermanent, benefiting communities for years.

Nhiều chương trình xã hội là bán vĩnh viễn, có lợi cho cộng đồng trong nhiều năm.

These semipermanent changes in society do not happen overnight.

Những thay đổi bán vĩnh viễn trong xã hội không xảy ra ngay lập tức.

Are semipermanent solutions effective for long-term social issues?

Giải pháp bán vĩnh viễn có hiệu quả cho các vấn đề xã hội lâu dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semipermanent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semipermanent

Không có idiom phù hợp