Bản dịch của từ Semipermanent trong tiếng Việt
Semipermanent
Semipermanent (Adjective)
Kéo dài trong một thời gian dài hoặc không xác định.
Lasting for a long or indefinite period.
Many social programs are semipermanent, benefiting communities for years.
Nhiều chương trình xã hội là bán vĩnh viễn, có lợi cho cộng đồng trong nhiều năm.
These semipermanent changes in society do not happen overnight.
Những thay đổi bán vĩnh viễn trong xã hội không xảy ra ngay lập tức.
Are semipermanent solutions effective for long-term social issues?
Giải pháp bán vĩnh viễn có hiệu quả cho các vấn đề xã hội lâu dài không?
Từ "semipermanent" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc điều kiện mà không hoàn toàn cố định, nhưng cũng không hoàn toàn tạm thời, thường mang nghĩa là kéo dài một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sống động cả trong tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có xu hướng phổ biến hơn trong lĩnh vực làm đẹp và vật liệu xây dựng tại Mỹ. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng của nó vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "semipermanent" được hình thành từ tiền tố "semi-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "một phần" hoặc "nửa", kết hợp với từ "permanent" bắt nguồn từ tiếng Latin "permanens", nghĩa là "bền vững" hay "kéo dài". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển tải ý nghĩa giữa sự tạm thời và bền vững. Ngày nay, "semipermanent" được sử dụng để chỉ các trạng thái hoặc đặc điểm không hoàn toàn vĩnh viễn, thường mang tính chất kéo dài nhưng vẫn có thể thay đổi.
Từ "semipermanent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật, ví dụ như đặc tính của vật liệu xây dựng hoặc sản phẩm tiêu dùng. Trong phần Nói và Viết, "semipermanent" có thể được dùng để mô tả các trạng thái hoặc điều kiện không hoàn toàn cố định trong các lĩnh vực như thời trang hoặc thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp