Bản dịch của từ Semivowel trong tiếng Việt

Semivowel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semivowel (Noun)

sˈɛmivaʊl
sˈɛmivaʊl
01

Một âm thanh lời nói trung gian giữa nguyên âm và phụ âm, ví dụ: w hoặc y.

A speech sound intermediate between a vowel and a consonant eg w or y.

Ví dụ

In social media, the semivowel 'y' often appears in usernames.

Trong mạng xã hội, nguyên âm phụ 'y' thường xuất hiện trong tên người dùng.

Many people do not recognize the semivowel sounds in their speech.

Nhiều người không nhận ra âm nguyên âm phụ trong lời nói của họ.

Is the semivowel 'w' common in social interactions among teenagers?

Âm nguyên âm phụ 'w' có phổ biến trong giao tiếp xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semivowel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semivowel

Không có idiom phù hợp