Bản dịch của từ Semivowel trong tiếng Việt
Semivowel
Semivowel (Noun)
Một âm thanh lời nói trung gian giữa nguyên âm và phụ âm, ví dụ: w hoặc y.
A speech sound intermediate between a vowel and a consonant eg w or y.
In social media, the semivowel 'y' often appears in usernames.
Trong mạng xã hội, nguyên âm phụ 'y' thường xuất hiện trong tên người dùng.
Many people do not recognize the semivowel sounds in their speech.
Nhiều người không nhận ra âm nguyên âm phụ trong lời nói của họ.
Is the semivowel 'w' common in social interactions among teenagers?
Âm nguyên âm phụ 'w' có phổ biến trong giao tiếp xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Âm bán nguyên âm (semivowel) là một loại âm thanh có đặc điểm gần giống như nguyên âm, nhưng đóng vai trò như phụ âm trong ngữ âm học. Hai âm bán nguyên âm phổ biến trong tiếng Anh là /j/ (như trong từ "yes") và /w/ (như trong từ "we"). Trong tiếng Anh, âm bán nguyên âm không thay đổi về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm đôi khi có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ điệu và nhấn âm giữa các phương ngữ.
Từ "semivowel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "semi-" có nghĩa là "một nửa" và "vowel" xuất phát từ tiếng Latinh "vocalis", chỉ các nguyên âm. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ các âm thanh không hoàn toàn là nguyên âm, nhưng cũng không hoàn toàn là phụ âm, như /j/ và /w/. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất âm vị của những âm này, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống âm của nhiều ngôn ngữ.
Từ "semivowel" xuất hiện tương đối hiếm trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh và phát âm, trong khi trong Đọc và Viết, nó thường liên quan đến ngữ âm và ngữ pháp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học, thường được đề cập trong các nghiên cứu về cấu trúc âm thanh và đặc điểm của nguyên âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp