Bản dịch của từ Semivowel trong tiếng Việt
Semivowel
Semivowel (Noun)
Một âm thanh lời nói trung gian giữa nguyên âm và phụ âm, ví dụ: w hoặc y.
A speech sound intermediate between a vowel and a consonant eg w or y.
In social media, the semivowel 'y' often appears in usernames.
Trong mạng xã hội, nguyên âm phụ 'y' thường xuất hiện trong tên người dùng.
Many people do not recognize the semivowel sounds in their speech.
Nhiều người không nhận ra âm nguyên âm phụ trong lời nói của họ.
Is the semivowel 'w' common in social interactions among teenagers?
Âm nguyên âm phụ 'w' có phổ biến trong giao tiếp xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp