Bản dịch của từ Send a message trong tiếng Việt

Send a message

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send a message (Idiom)

01

Để giao tiếp với ai đó bằng văn bản hoặc bằng phương tiện điện tử.

To communicate with someone in writing or by electronic means.

Ví dụ

I often send a message to my friend Sarah on weekends.

Tôi thường gửi tin nhắn cho bạn Sarah vào cuối tuần.

She does not send a message when she is busy.

Cô ấy không gửi tin nhắn khi bận rộn.

Do you send a message to your family every day?

Bạn có gửi tin nhắn cho gia đình mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send a message/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Like my granny, she had to spend many weeks to memorize how to use her cell phone to a text [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Send a message

Không có idiom phù hợp