Bản dịch của từ Send a message trong tiếng Việt
Send a message

Send a message (Idiom)
Để giao tiếp với ai đó bằng văn bản hoặc bằng phương tiện điện tử.
To communicate with someone in writing or by electronic means.
I often send a message to my friend Sarah on weekends.
Tôi thường gửi tin nhắn cho bạn Sarah vào cuối tuần.
She does not send a message when she is busy.
Cô ấy không gửi tin nhắn khi bận rộn.
Do you send a message to your family every day?
Bạn có gửi tin nhắn cho gia đình mỗi ngày không?
Cụm từ "send a message" thường được sử dụng để chỉ hành động truyền tải thông tin, cảm xúc hoặc ý kiến qua các phương tiện như email, tin nhắn văn bản hoặc mạng xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa trực tiếp và phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự; tuy nhiên, có thể thấy một số sự khác biệt trong các từ lóng hoặc thao tác điện tử, như "text" thay vì "message".
Từ "message" xuất phát từ tiếng Latin "missus", có nghĩa là "gửi đi", bắt nguồn từ động từ "mittere", nghĩa là "đưa, gửi". Qua tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "message" và được sử dụng để chỉ thông tin được truyền đạt. Với sự phát triển của công nghệ, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, không chỉ dừng lại ở thông điệp viết tay mà còn bao hàm các hình thức truyền thông điện tử, phản ánh sự tiến bộ trong giao tiếp thời hiện đại.
Cụm từ "send a message" được sử dụng khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết. Trong phần nghe, thí sinh thường gặp các tình huống giao tiếp liên quan đến việc gửi tin nhắn. Trong phần nói và viết, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, cụm từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện, mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin, biểu thị hành động truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
