Bản dịch của từ Send to prison trong tiếng Việt
Send to prison

Send to prison (Phrase)
Khiến ai đó phải vào tù như một hình phạt.
To cause someone to be put in prison as a punishment.
The thief was sent to prison for stealing from the store.
Tội phạm đã bị gửi đến nhà tù vì đánh cắp từ cửa hàng.
The judge decided to send the criminal to prison for his actions.
Thẩm phán quyết định gửi kẻ phạm tội đến nhà tù vì hành vi của anh ta.
The man who committed the crime will be sent to prison soon.
Người đàn ông phạm tội sẽ sớm bị gửi đến nhà tù.
Cụm từ "send to prison" trong tiếng Anh có nghĩa là đưa một người vào tù do vi phạm pháp luật. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khi cả hai đều sử dụng cùng một hình thức. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong quy trình tư pháp giữa hai khu vực. "Send to prison" thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, thể hiện ý nghĩa nghiêm ngặt về hình phạt.
Cụm từ "send to prison" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "send" (tiếng Latin: "mittĕre") và "prison" (tiếng Latin: "prīvĭnum"). "Send" biểu thị hành động truyền đạt hoặc chuyển giao, trong khi "prison" liên quan đến địa điểm giam giữ. Cụm từ này phản ánh quá trình pháp lý, trong đó một cá nhân bị tước tự do và chuyển đến nơi giam giữ. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này thể hiện khía cạnh quyền lực của nhà nước trong việc quản lý tội phạm và bảo vệ xã hội.
Cụm từ "send to prison" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng của cụm từ này phản ánh các chủ đề liên quan đến pháp luật, xã hội, và các vấn đề hình sự. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh báo chí, tài liệu tư pháp và các cuộc thảo luận về hệ thống hình phạt, nhằm diễn đạt hành động kết án và giam giữ tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp