Bản dịch của từ Send to prison trong tiếng Việt

Send to prison

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send to prison (Phrase)

sˈɛnd tˈu pɹˈɪzən
sˈɛnd tˈu pɹˈɪzən
01

Khiến ai đó phải vào tù như một hình phạt.

To cause someone to be put in prison as a punishment.

Ví dụ

The thief was sent to prison for stealing from the store.

Tội phạm đã bị gửi đến nhà tù vì đánh cắp từ cửa hàng.

The judge decided to send the criminal to prison for his actions.

Thẩm phán quyết định gửi kẻ phạm tội đến nhà tù vì hành vi của anh ta.

The man who committed the crime will be sent to prison soon.

Người đàn ông phạm tội sẽ sớm bị gửi đến nhà tù.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send to prison/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Send to prison

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.