Bản dịch của từ Senectitude trong tiếng Việt
Senectitude

Senectitude (Noun)
Senectitude can bring wisdom and experience to the workplace.
Tuổi già có thể mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm vào nơi làm việc.
Not everyone views senectitude as a valuable asset in modern society.
Không phải ai cũng coi tuổi già là một tài sản quý giá trong xã hội hiện đại.
Is senectitude a barrier to success in the competitive job market?
Liệu tuổi già có phải là một rào cản đối với thành công trong thị trường lao động cạnh tranh?
Senectitude là từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "senectus", nghĩa là tuổi già hoặc giai đoạn cuối của cuộc sống. Từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để chỉ sự suy giảm thể chất và tinh thần đi cùng với tuổi tác. Trong tiếng Anh, senectitude có thể được coi là từ hiếm gặp, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh, từ này thường thấy hơn trong phong cách viết trang trọng hoặc học thuật.
Từ "senectitude" xuất phát từ tiếng Latinh "senectus", có nghĩa là "tuổi già". "Senectus" là từ dựa trên "senex", mang nghĩa "già", liên quan đến sự lão hóa và trải nghiệm tích lũy theo thời gian. Trong tiếng Pháp, "senectitude" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc giai đoạn của cuộc sống khi con người bước vào tuổi già. Ngày nay, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về tâm lý và sinh lý của quá trình lão hóa, phản ánh những thay đổi đặc trưng của thời kỳ này.
Từ "senectitude", nghĩa là tuổi già, ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra thường không cao, do tính chất chuyên môn và tính hiếm gặp của từ này. Trong các ngữ cảnh khác, từ được sử dụng chủ yếu trong văn học và nghiên cứu lão học, nhấn mạnh những thách thức và trải nghiệm của sự lão hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp