Bản dịch của từ Senectitude trong tiếng Việt

Senectitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senectitude (Noun)

sˌɛnəktˈɪdit
sˌɛnəktˈɪdit
01

Tình trạng của tuổi già; tuổi già hoặc bệnh tật.

The condition of old age old age or infirmity.

Ví dụ

Senectitude can bring wisdom and experience to the workplace.

Tuổi già có thể mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm vào nơi làm việc.

Not everyone views senectitude as a valuable asset in modern society.

Không phải ai cũng coi tuổi già là một tài sản quý giá trong xã hội hiện đại.

Is senectitude a barrier to success in the competitive job market?

Liệu tuổi già có phải là một rào cản đối với thành công trong thị trường lao động cạnh tranh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senectitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senectitude

Không có idiom phù hợp