Bản dịch của từ Sense of humor trong tiếng Việt
Sense of humor
Sense of humor (Phrase)
Khả năng hiểu, thích thú và pha trò.
The ability to understand enjoy and make jokes.
John has a great sense of humor during our social gatherings.
John có khiếu hài hước tuyệt vời trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
Maria does not have a sense of humor in serious discussions.
Maria không có khiếu hài hước trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Does Sarah's sense of humor help her make friends easily?
Khiếu hài hước của Sarah có giúp cô ấy dễ kết bạn không?
"Cảm giác hài hước" là thuật ngữ chỉ khả năng nhận biết và đánh giá những tình huống hài hước, thường gắn liền với khả năng tạo ra và hiểu các trò đùa. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ví dụ có thể khác nhau, nhất là khi liên quan đến các yếu tố văn hóa, cho thấy sự đa dạng trong việc trải nghiệm và chia sẻ tiếng cười.
Cụm từ "sense of humor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humor", nghĩa là "nước" hoặc "chất lỏng", được chuyển thể qua tiếng Pháp thời Trung cổ thành "humour", mô tả sự cân bằng các chất lỏng trong cơ thể ảnh hưởng đến tâm trạng cá nhân. Ý nghĩa hiện đại của nó gắn liền với khả năng nhận thức và thưởng thức sự hài hước, phản ánh sự đa dạng trong cảm xúc và trải nghiệm của con người. Sự chuyển biến này diễn ra từ thế kỷ 17, khi "humor" bắt đầu liên quan đến tính cách và sự châm biếm.
Cụm từ "sense of humor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và phần viết, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và bày tỏ ý kiến cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, bài viết về tâm lý học, và văn hóa giải trí, nhằm miêu tả khả năng nhận thức và phản ứng với sự hài hước. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của sự hài hước trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp