Bản dịch của từ Sensitisation trong tiếng Việt
Sensitisation
Sensitisation (Verb)
The campaign aimed to sensitise people about climate change effects.
Chiến dịch nhằm làm cho mọi người nhạy cảm về tác động của biến đổi khí hậu.
They did not sensitise the community to mental health issues.
Họ đã không làm cho cộng đồng nhạy cảm với các vấn đề sức khỏe tâm thần.
How can we sensitise children to social justice topics?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho trẻ em nhạy cảm với các chủ đề công bằng xã hội?
Họ từ
Từ "sensitisation" (hoặc "sensitization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình mà một cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với một chất hay tác nhân nào đó sau khi tiếp xúc lần đầu. Trong lĩnh vực y học, đây thường là phản ứng của hệ miễn dịch khi phải tiếp xúc với dị nguyên. Phân biệt giữa hai phiên bản: trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy nhiều hơn trong nghiên cứu tâm lý học và sinh học.
Từ "sensitisation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sensitare", có nghĩa là "cảm nhận". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "sensi-" chỉ sự nhạy cảm, kết hợp với hậu tố "-isation" thể hiện hành động hoặc quá trình. Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sự tăng cường độ nhạy của cơ thể đối với một tác nhân. Ngày nay, "sensitisation" thường được áp dụng trong lĩnh vực y khoa và tâm lý học, phản ánh quá trình phát triển nhạy cảm hơn với các kích thích.
Từ "sensitisation" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS do tính chuyên môn hóa của nó, thường gặp trong lĩnh vực y khoa và sinh học. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các bài viết về phản ứng miễn dịch hoặc dị ứng, trong khi trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sức khỏe và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình khiến một người hoặc sinh vật trở nên nhạy cảm hơn với một tác nhân nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp